Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rupi Pakistan và Ounce bạc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rupi Pakistan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce bạc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce bạc hoặc Pakistan Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupee Pakistan là tiền tệ Pakistan (PK, PAK). Ký hiệu PKR có thể được viết Rs. Ký hiệu XAG có thể được viết Ag Oz. Rupee Pakistan được chia thành 100 paisa. Tỷ giá hối đoái Rupee Pakistan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Ounce bạc cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi PKR có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAG có 5 chữ số có nghĩa.


PKR XAG
coinmill.com
200.00 0.030
500.00 0.076
1000.00 0.152
2000.00 0.304
5000.00 0.761
10,000.00 1.522
20,000.00 3.045
50,000.00 7.611
100,000.00 15.223
200,000.00 30.445
500,000.00 76.113
1,000,000.00 152.225
2,000,000.00 304.450
5,000,000.00 761.126
10,000,000.00 1522.252
20,000,000.00 3044.505
50,000,000.00 7611.262
PKR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XAG PKR
coinmill.com
0.050 328.46
0.100 656.92
0.200 1313.84
0.500 3284.61
1.000 6569.21
2.000 13,138.43
5.000 32,846.06
10.000 65,692.13
20.000 131,384.25
50.000 328,460.63
100.000 656,921.26
200.000 1,313,842.53
500.000 3,284,606.32
1000.000 6,569,212.64
2000.000 13,138,425.27
5000.000 32,846,063.19
10,000.000 65,692,126.37
XAG tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ