Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rupi Pakistan và Ounce nhôm được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rupi Pakistan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce nhôm trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce nhôm hoặc Pakistan Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupee Pakistan là tiền tệ Pakistan (PK, PAK). Ký hiệu PKR có thể được viết Rs. Ký hiệu XAL có thể được viết Al Oz. Rupee Pakistan được chia thành 100 paisa. Tỷ giá hối đoái Rupee Pakistan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Ounce nhôm cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Chín 2021 từ London Metal Exchange. Yếu tố chuyển đổi PKR có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAL có 4 chữ số có nghĩa.


PKR XAL
coinmill.com
200.00 0.00
500.00 0.00
1000.00 0.00
2000.00 0.00
5000.00 0.00
10,000.00 0.01
20,000.00 0.02
50,000.00 0.05
100,000.00 0.10
200,000.00 0.19
500,000.00 0.48
1,000,000.00 0.96
2,000,000.00 1.92
5,000,000.00 4.80
10,000,000.00 9.60
20,000,000.00 19.19
50,000,000.00 47.98
PKR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XAL PKR
coinmill.com
0.00 208.42
0.00 521.04
0.00 1042.09
0.00 2084.17
0.01 5210.43
0.01 10,420.86
0.02 20,841.73
0.05 52,104.32
0.10 104,208.65
0.20 208,417.29
0.50 521,043.23
1.00 1,042,086.45
2.00 2,084,172.91
5.00 5,210,432.27
10.00 10,420,864.54
20.00 20,841,729.08
50.00 52,104,322.70
XAL tỷ lệ
6 tháng Chín 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ