Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rupi Pakistan và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 22 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rupi Pakistan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Pakistan Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupee Pakistan là tiền tệ Pakistan (PK, PAK). The NEM là tiền tệ không có nước. Ký hiệu PKR có thể được viết Rs. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Rupee Pakistan được chia thành 100 paisa. Tỷ giá hối đoái Rupee Pakistan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi PKR có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 14 chữ số có nghĩa.


PKR XEM
coinmill.com
200.00 16.430
500.00 41.076
1000.00 82.152
2000.00 164.304
5000.00 410.759
10,000.00 821.519
20,000.00 1643.038
50,000.00 4107.594
100,000.00 8215.188
200,000.00 16,430.377
500,000.00 41,075.941
1,000,000.00 82,151.883
2,000,000.00 164,303.765
5,000,000.00 410,759.414
10,000,000.00 821,518.827
20,000,000.00 1,643,037.655
50,000,000.00 4,107,594.137
PKR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XEM PKR
coinmill.com
20.000 243.45
50.000 608.63
100.000 1217.26
200.000 2434.52
500.000 6086.29
1000.000 12,172.58
2000.000 24,345.15
5000.000 60,862.88
10,000.000 121,725.76
20,000.000 243,451.51
50,000.000 608,628.78
100,000.000 1,217,257.56
200,000.000 2,434,515.11
500,000.000 6,086,287.78
1,000,000.000 12,172,575.56
2,000,000.000 24,345,151.12
5,000,000.000 60,862,877.80
XEM tỷ lệ
22 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ