Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rupi Pakistan và Ounce Palladium được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rupi Pakistan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce Palladium trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce Palladium hoặc Pakistan Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupee Pakistan là tiền tệ Pakistan (PK, PAK). Ký hiệu PKR có thể được viết Rs. Ký hiệu XPD có thể được viết Pd Oz. Rupee Pakistan được chia thành 100 paisa. Tỷ giá hối đoái Rupee Pakistan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Ounce Palladium cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi PKR có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPD có 5 chữ số có nghĩa.


PKR XPD
coinmill.com
200.00 0.001
500.00 0.002
1000.00 0.004
2000.00 0.008
5000.00 0.019
10,000.00 0.038
20,000.00 0.075
50,000.00 0.188
100,000.00 0.376
200,000.00 0.752
500,000.00 1.880
1,000,000.00 3.760
2,000,000.00 7.520
5,000,000.00 18.799
10,000,000.00 37.598
20,000,000.00 75.197
50,000,000.00 187.991
PKR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XPD PKR
coinmill.com
0.001 265.97
0.002 531.94
0.005 1329.85
0.010 2659.70
0.020 5319.39
0.050 13,298.48
0.100 26,596.97
0.200 53,193.93
0.500 132,984.83
1.000 265,969.66
2.000 531,939.32
5.000 1,329,848.31
10.000 2,659,696.61
20.000 5,319,393.23
50.000 13,298,483.06
100.000 26,596,966.13
200.000 53,193,932.25
XPD tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ