Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rupi Pakistan và Rial Yemen được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 22 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rupi Pakistan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rial Yemen trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yemen rials hoặc Pakistan Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupee Pakistan là tiền tệ Pakistan (PK, PAK). Rial Yemen là tiền tệ Yemen (YE, Yếm). Ký hiệu PKR có thể được viết Rs. Ký hiệu YER có thể được viết YRls. Rupee Pakistan được chia thành 100 paisa. Rial Yemen được chia thành 100 fils. Tỷ giá hối đoái Rupee Pakistan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rial Yemen cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi PKR có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi YER có 5 chữ số có nghĩa.


PKR YER
coinmill.com
200.00 174.660
500.00 436.650
1000.00 873.305
2000.00 1746.605
5000.00 4366.515
10,000.00 8733.025
20,000.00 17,466.050
50,000.00 43,665.130
100,000.00 87,330.255
200,000.00 174,660.515
500,000.00 436,651.285
1,000,000.00 873,302.565
2,000,000.00 1,746,605.135
5,000,000.00 4,366,512.830
10,000,000.00 8,733,025.665
20,000,000.00 17,466,051.330
50,000,000.00 43,665,128.325
PKR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
YER PKR
coinmill.com
200.000 229.02
500.000 572.54
1000.000 1145.08
2000.000 2290.16
5000.000 5725.39
10,000.000 11,450.79
20,000.000 22,901.57
50,000.000 57,253.93
100,000.000 114,507.85
200,000.000 229,015.70
500,000.000 572,539.25
1,000,000.000 1,145,078.51
2,000,000.000 2,290,157.02
5,000,000.000 5,725,392.54
10,000,000.000 11,450,785.08
20,000,000.000 22,901,570.16
50,000,000.000 57,253,925.41
YER tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ