Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Zloty Ba Lan và Rian Ả-Rập-Xê-Út được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Zloty Ba Lan . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rian Ả-Rập-Xê-Út trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Saudi Arabian Riyals hoặc Ba Lan Zlotych để chuyển đổi loại tiền tệ.

Zloty của Ba Lan là tiền tệ Ba Lan (PL, POL). Rian Ả Rập Saudi là tiền tệ Ả-rập Xê-út (SA, SAU). Zloty của Ba Lan còn được gọi là Zlotys. Rian Ả Rập Saudi còn được gọi là Saudi Arabian Rial. Ký hiệu PLN có thể được viết zl. Ký hiệu SAR có thể được viết SRls. Zloty của Ba Lan được chia thành 100 groszy. Rian Ả Rập Saudi được chia thành 100 halalat. Tỷ giá hối đoái zloty của Ba Lan cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rian Ả Rập Saudi cập nhật lần cuối vào ngày 24 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi PLN có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SAR có 6 chữ số có nghĩa.


PLN SAR
coinmill.com
5.00 5
10.00 9
20.00 19
50.00 47
100.00 93
200.00 186
500.00 466
1000.00 932
2000.00 1864
5000.00 4660
10,000.00 9321
20,000.00 18,642
50,000.00 46,605
100,000.00 93,209
200,000.00 186,418
500,000.00 466,046
1,000,000.00 932,092
PLN tỷ lệ
25 tháng Tư 2024
SAR PLN
coinmill.com
2 2.15
5 5.36
10 10.73
20 21.46
50 53.64
100 107.29
200 214.57
500 536.43
1000 1072.86
2000 2145.71
5000 5364.28
10,000 10,728.55
20,000 21,457.11
50,000 53,642.77
100,000 107,285.53
200,000 214,571.06
500,000 536,427.65
SAR tỷ lệ
24 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ