Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Zloty Ba Lan và Rian Ả-Rập-Xê-Út được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Zloty Ba Lan . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rian Ả-Rập-Xê-Út trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Saudi Arabian Riyals hoặc Ba Lan Zlotych để chuyển đổi loại tiền tệ.

Zloty của Ba Lan là tiền tệ Ba Lan (PL, POL). Rian Ả Rập Saudi là tiền tệ Ả-rập Xê-út (SA, SAU). Zloty của Ba Lan còn được gọi là Zlotys. Rian Ả Rập Saudi còn được gọi là Saudi Arabian Rial. Ký hiệu PLN có thể được viết zl. Ký hiệu SAR có thể được viết SRls. Zloty của Ba Lan được chia thành 100 groszy. Rian Ả Rập Saudi được chia thành 100 halalat. Tỷ giá hối đoái zloty của Ba Lan cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rian Ả Rập Saudi cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi PLN có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SAR có 6 chữ số có nghĩa.


PLN SAR
coinmill.com
2.00 2
5.00 5
10.00 10
20.00 21
50.00 52
100.00 104
200.00 208
500.00 520
1000.00 1039
2000.00 2078
5000.00 5195
10,000.00 10,391
20,000.00 20,781
50,000.00 51,953
100,000.00 103,907
200,000.00 207,813
500,000.00 519,533
PLN tỷ lệ
1 tháng Bảy 2025
SAR PLN
coinmill.com
2 1.92
5 4.81
10 9.62
20 19.25
50 48.12
100 96.24
200 192.48
500 481.20
1000 962.40
2000 1924.81
5000 4812.01
10,000 9624.03
20,000 19,248.05
50,000 48,120.13
100,000 96,240.27
200,000 192,480.54
500,000 481,201.35
SAR tỷ lệ
1 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ