Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Zloty Ba Lan và Tunisia Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Zloty Ba Lan . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tunisia Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tunisia dinar hoặc Ba Lan Zlotych để chuyển đổi loại tiền tệ.

Zloty của Ba Lan là tiền tệ Ba Lan (PL, POL). Dinar Tunisia là tiền tệ Tunisia (TN, TUN). Zloty của Ba Lan còn được gọi là Zlotys. Ký hiệu PLN có thể được viết zl. Ký hiệu TND có thể được viết TD. Zloty của Ba Lan được chia thành 100 groszy. Dinar Tunisia được chia thành 1000 millimes. Tỷ giá hối đoái zloty của Ba Lan cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dinar Tunisia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi PLN có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TND có 5 chữ số có nghĩa.


PLN TND
coinmill.com
5.00 3.900
10.00 7.800
20.00 15.605
50.00 39.010
100.00 78.025
200.00 156.050
500.00 390.120
1000.00 780.240
2000.00 1560.475
5000.00 3901.190
10,000.00 7802.375
20,000.00 15,604.750
50,000.00 39,011.880
100,000.00 78,023.755
200,000.00 156,047.515
500,000.00 390,118.780
1,000,000.00 780,237.565
PLN tỷ lệ
27 tháng Ba 2024
TND PLN
coinmill.com
2.000 2.56
5.000 6.41
10.000 12.82
20.000 25.63
50.000 64.08
100.000 128.17
200.000 256.33
500.000 640.83
1000.000 1281.66
2000.000 2563.32
5000.000 6408.30
10,000.000 12,816.61
20,000.000 25,633.22
50,000.000 64,083.05
100,000.000 128,166.09
200,000.000 256,332.19
500,000.000 640,830.46
TND tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ