Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Zloty Ba Lan và Tân Đài Tệ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Zloty Ba Lan . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tân Đài Tệ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tân Đài Tệ hoặc Ba Lan Zlotych để chuyển đổi loại tiền tệ.

Zloty của Ba Lan là tiền tệ Ba Lan (PL, POL). Tân Đài Tệ là tiền tệ Đài Loan (TW, TWN). Zloty của Ba Lan còn được gọi là Zlotys. Tân Đài Tệ còn được gọi là Đài Tệ. Ký hiệu PLN có thể được viết zl. Ký hiệu TWD có thể được viết NT$, NTD, và NT. Zloty của Ba Lan được chia thành 100 groszy. Tân Đài Tệ được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái zloty của Ba Lan cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Tân Đài Tệ cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi PLN có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TWD có 5 chữ số có nghĩa.


PLN TWD
coinmill.com
5.00 38
10.00 76
20.00 152
50.00 381
100.00 762
200.00 1524
500.00 3811
1000.00 7621
2000.00 15,242
5000.00 38,106
10,000.00 76,212
20,000.00 152,424
50,000.00 381,060
100,000.00 762,120
200,000.00 1,524,240
500,000.00 3,810,601
1,000,000.00 7,621,202
PLN tỷ lệ
18 tháng Tư 2024
TWD PLN
coinmill.com
20 2.62
50 6.56
100 13.12
200 26.24
500 65.61
1000 131.21
2000 262.43
5000 656.06
10,000 1312.13
20,000 2624.26
50,000 6560.65
100,000 13,121.29
200,000 26,242.58
500,000 65,606.45
1,000,000 131,212.90
2,000,000 262,425.81
5,000,000 656,064.52
TWD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ