Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Zloty Ba Lan và Venezuela Bolivar Fuerte được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Zloty Ba Lan . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Venezuela Bolivar Fuerte trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bolivares Venezuela Fuertes hoặc Ba Lan Zlotych để chuyển đổi loại tiền tệ.

Zloty của Ba Lan là tiền tệ Ba Lan (PL, POL). Fuerte Bolivar Venezuela là tiền tệ Venezuela (VE, VEN). Zloty của Ba Lan còn được gọi là Zlotys. Fuerte Bolivar Venezuela còn được gọi là Bolivars, và Bolívar. Ký hiệu PLN có thể được viết zl. Ký hiệu VEF có thể được viết Bs. F. Zloty của Ba Lan được chia thành 100 groszy. Fuerte Bolivar Venezuela được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái zloty của Ba Lan cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Fuerte Bolivar Venezuela cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Yếu tố chuyển đổi PLN có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEF có 4 chữ số có nghĩa.


PLN VEF
coinmill.com
2.00 139,540
5.00 348,849
10.00 697,698
20.00 1,395,396
50.00 3,488,490
100.00 6,976,979
200.00 13,953,958
500.00 34,884,896
1000.00 69,769,792
2000.00 139,539,583
5000.00 348,848,958
10,000.00 697,697,917
20,000.00 1,395,395,833
50,000.00 3,488,489,583
100,000.00 6,976,979,167
200,000.00 13,953,958,333
500,000.00 34,884,895,833
PLN tỷ lệ
16 tháng Mười 2025
VEF PLN
coinmill.com
200,000 2.87
500,000 7.17
1,000,000 14.33
2,000,000 28.67
5,000,000 71.66
10,000,000 143.33
20,000,000 286.66
50,000,000 716.64
100,000,000 1433.29
200,000,000 2866.57
500,000,000 7166.43
1,000,000,000 14,332.85
2,000,000,000 28,665.70
5,000,000,000 71,664.25
10,000,000,000 143,328.51
20,000,000,000 286,657.01
50,000,000,000 716,642.53
VEF tỷ lệ
22 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ