Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Zloty Ba Lan và Venezuela Bolivar Fuerte được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Zloty Ba Lan . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Venezuela Bolivar Fuerte trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bolivares Venezuela Fuertes hoặc Ba Lan Zlotych để chuyển đổi loại tiền tệ.

Zloty của Ba Lan là tiền tệ Ba Lan (PL, POL). Fuerte Bolivar Venezuela là tiền tệ Venezuela (VE, VEN). Zloty của Ba Lan còn được gọi là Zlotys. Fuerte Bolivar Venezuela còn được gọi là Bolivars, và Bolívar. Ký hiệu PLN có thể được viết zl. Ký hiệu VEF có thể được viết Bs. F. Zloty của Ba Lan được chia thành 100 groszy. Fuerte Bolivar Venezuela được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái zloty của Ba Lan cập nhật lần cuối vào ngày 24 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Fuerte Bolivar Venezuela cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Yếu tố chuyển đổi PLN có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEF có 4 chữ số có nghĩa.


PLN VEF
coinmill.com
5.00 327,061
10.00 654,122
20.00 1,308,243
50.00 3,270,608
100.00 6,541,215
200.00 13,082,431
500.00 32,706,076
1000.00 65,412,153
2000.00 130,824,306
5000.00 327,060,764
10,000.00 654,121,528
20,000.00 1,308,243,056
50,000.00 3,270,607,639
100,000.00 6,541,215,278
200,000.00 13,082,430,556
500,000.00 32,706,076,389
1,000,000.00 65,412,152,778
PLN tỷ lệ
24 tháng Tư 2024
VEF PLN
coinmill.com
200,000 3.06
500,000 7.64
1,000,000 15.29
2,000,000 30.58
5,000,000 76.44
10,000,000 152.88
20,000,000 305.75
50,000,000 764.38
100,000,000 1528.77
200,000,000 3057.54
500,000,000 7643.84
1,000,000,000 15,287.68
2,000,000,000 30,575.36
5,000,000,000 76,438.40
10,000,000,000 152,876.79
20,000,000,000 305,753.58
50,000,000,000 764,383.95
VEF tỷ lệ
22 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ