Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Zloty Ba Lan và VeChain được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Zloty Ba Lan . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho VeChain trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào VeChains hoặc Ba Lan Zlotych để chuyển đổi loại tiền tệ.

Zloty của Ba Lan là tiền tệ Ba Lan (PL, POL). The VeChain là tiền tệ không có nước. Zloty của Ba Lan còn được gọi là Zlotys. Ký hiệu PLN có thể được viết zl. Ký hiệu VEN có thể được viết VEN. Zloty của Ba Lan được chia thành 100 groszy. Tỷ giá hối đoái zloty của Ba Lan cập nhật lần cuối vào ngày 7 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the VeChain cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Tám 2018 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi PLN có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEN có 12 chữ số có nghĩa.


PLN VEN
coinmill.com
2.00 0.3347
5.00 0.8368
10.00 1.6736
20.00 3.3472
50.00 8.3681
100.00 16.7362
200.00 33.4724
500.00 83.6810
1000.00 167.3620
2000.00 334.7239
5000.00 836.8098
10,000.00 1673.6196
20,000.00 3347.2391
50,000.00 8368.0978
100,000.00 16,736.1955
200,000.00 33,472.3911
500,000.00 83,680.9776
PLN tỷ lệ
7 tháng Năm 2025
VEN PLN
coinmill.com
0.5000 2.99
1.0000 5.98
2.0000 11.95
5.0000 29.88
10.0000 59.75
20.0000 119.50
50.0000 298.75
100.0000 597.51
200.0000 1195.01
500.0000 2987.54
1000.0000 5975.07
2000.0000 11,950.15
5000.0000 29,875.37
10,000.0000 59,750.74
20,000.0000 119,501.47
50,000.0000 298,753.68
100,000.0000 597,507.36
VEN tỷ lệ
2 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ