Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Zloty Ba Lan và VeChain được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Zloty Ba Lan . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho VeChain trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào VeChains hoặc Ba Lan Zlotych để chuyển đổi loại tiền tệ.

Zloty của Ba Lan là tiền tệ Ba Lan (PL, POL). The VeChain là tiền tệ không có nước. Zloty của Ba Lan còn được gọi là Zlotys. Ký hiệu PLN có thể được viết zl. Ký hiệu VEN có thể được viết VEN. Zloty của Ba Lan được chia thành 100 groszy. Tỷ giá hối đoái zloty của Ba Lan cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the VeChain cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Tám 2018 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi PLN có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEN có 12 chữ số có nghĩa.


PLN VEN
coinmill.com
5.00 0.8098
10.00 1.6197
20.00 3.2394
50.00 8.0984
100.00 16.1968
200.00 32.3936
500.00 80.9840
1000.00 161.9680
2000.00 323.9361
5000.00 809.8402
10,000.00 1619.6804
20,000.00 3239.3609
50,000.00 8098.4022
100,000.00 16,196.8044
200,000.00 32,393.6088
500,000.00 80,984.0221
1,000,000.00 161,968.0442
PLN tỷ lệ
4 tháng Hai 2025
VEN PLN
coinmill.com
0.5000 3.09
1.0000 6.17
2.0000 12.35
5.0000 30.87
10.0000 61.74
20.0000 123.48
50.0000 308.70
100.0000 617.41
200.0000 1234.81
500.0000 3087.03
1000.0000 6174.06
2000.0000 12,348.11
5000.0000 30,870.29
10,000.0000 61,740.57
20,000.0000 123,481.15
50,000.0000 308,702.87
100,000.0000 617,405.74
VEN tỷ lệ
2 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ