Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Zloty Ba Lan và VeChain được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Zloty Ba Lan . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho VeChain trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào VeChains hoặc Ba Lan Zlotych để chuyển đổi loại tiền tệ.

Zloty của Ba Lan là tiền tệ Ba Lan (PL, POL). The VeChain là tiền tệ không có nước. Zloty của Ba Lan còn được gọi là Zlotys. Ký hiệu PLN có thể được viết zl. Ký hiệu VEN có thể được viết VEN. Zloty của Ba Lan được chia thành 100 groszy. Tỷ giá hối đoái zloty của Ba Lan cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the VeChain cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Tám 2018 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi PLN có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEN có 12 chữ số có nghĩa.


PLN VEN
coinmill.com
2.00 0.3446
5.00 0.8614
10.00 1.7228
20.00 3.4457
50.00 8.6142
100.00 17.2283
200.00 34.4566
500.00 86.1416
1000.00 172.2832
2000.00 344.5664
5000.00 861.4159
10,000.00 1722.8318
20,000.00 3445.6636
50,000.00 8614.1591
100,000.00 17,228.3182
200,000.00 34,456.6364
500,000.00 86,141.5910
PLN tỷ lệ
2 tháng Mười 2025
VEN PLN
coinmill.com
0.5000 2.90
1.0000 5.80
2.0000 11.61
5.0000 29.02
10.0000 58.04
20.0000 116.09
50.0000 290.22
100.0000 580.44
200.0000 1160.88
500.0000 2902.20
1000.0000 5804.40
2000.0000 11,608.79
5000.0000 29,021.99
10,000.0000 58,043.97
20,000.0000 116,087.94
50,000.0000 290,219.85
100,000.0000 580,439.71
VEN tỷ lệ
2 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ