Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Zloty Ba Lan và VeChain được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Zloty Ba Lan . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho VeChain trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào VeChains hoặc Ba Lan Zlotych để chuyển đổi loại tiền tệ.

Zloty của Ba Lan là tiền tệ Ba Lan (PL, POL). The VeChain là tiền tệ không có nước. Zloty của Ba Lan còn được gọi là Zlotys. Ký hiệu PLN có thể được viết zl. Ký hiệu VEN có thể được viết VEN. Zloty của Ba Lan được chia thành 100 groszy. Tỷ giá hối đoái zloty của Ba Lan cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the VeChain cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Tám 2018 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi PLN có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEN có 12 chữ số có nghĩa.


PLN VEN
coinmill.com
5.00 0.8048
10.00 1.6095
20.00 3.2191
50.00 8.0477
100.00 16.0953
200.00 32.1907
500.00 80.4767
1000.00 160.9533
2000.00 321.9066
5000.00 804.7666
10,000.00 1609.5331
20,000.00 3219.0663
50,000.00 8047.6657
100,000.00 16,095.3314
200,000.00 32,190.6628
500,000.00 80,476.6571
1,000,000.00 160,953.3141
PLN tỷ lệ
23 tháng Tư 2024
VEN PLN
coinmill.com
0.5000 3.11
1.0000 6.21
2.0000 12.43
5.0000 31.06
10.0000 62.13
20.0000 124.26
50.0000 310.65
100.0000 621.30
200.0000 1242.60
500.0000 3106.49
1000.0000 6212.98
2000.0000 12,425.96
5000.0000 31,064.91
10,000.0000 62,129.82
20,000.0000 124,259.63
50,000.0000 310,649.09
100,000.0000 621,298.17
VEN tỷ lệ
2 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ