Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Zloty Ba Lan và Việt Nam Đồng được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 10 tháng Sáu 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Zloty Ba Lan . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Việt Nam Đồng trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Việt Nam Đồng hoặc Ba Lan Zlotych để chuyển đổi loại tiền tệ.

Zloty của Ba Lan là tiền tệ Ba Lan (PL, POL). Đồng Việt Nam là tiền tệ Việt Nam (Việt Nam, VN, VNM). Zloty của Ba Lan còn được gọi là Zlotys. Ký hiệu PLN có thể được viết zl. Ký hiệu VND có thể được viết D. Zloty của Ba Lan được chia thành 100 groszy. Tỷ giá hối đoái zloty của Ba Lan cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Đồng Việt Nam cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi PLN có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VND có 5 chữ số có nghĩa.


PLN VND
coinmill.com
2.00 12,200
5.00 30,600
10.00 61,400
20.00 122,800
50.00 307,000
100.00 613,800
200.00 1,227,800
500.00 3,069,400
1000.00 6,138,600
2000.00 12,277,200
5000.00 30,693,000
10,000.00 61,386,200
20,000.00 122,772,400
50,000.00 306,930,800
100,000.00 613,861,600
200,000.00 1,227,723,000
500,000.00 3,069,307,600
PLN tỷ lệ
9 tháng Sáu 2025
VND PLN
coinmill.com
20,000 3.26
50,000 8.15
100,000 16.29
200,000 32.58
500,000 81.45
1,000,000 162.90
2,000,000 325.81
5,000,000 814.52
10,000,000 1629.03
20,000,000 3258.06
50,000,000 8145.16
100,000,000 16,290.32
200,000,000 32,580.64
500,000,000 81,451.60
1,000,000,000 162,903.19
2,000,000,000 325,806.39
5,000,000,000 814,515.97
VND tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ