Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Zloty Ba Lan và Việt Nam Đồng được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Zloty Ba Lan . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Việt Nam Đồng trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Việt Nam Đồng hoặc Ba Lan Zlotych để chuyển đổi loại tiền tệ.

Zloty của Ba Lan là tiền tệ Ba Lan (PL, POL). Đồng Việt Nam là tiền tệ Việt Nam (Việt Nam, VN, VNM). Zloty của Ba Lan còn được gọi là Zlotys. Ký hiệu PLN có thể được viết zl. Ký hiệu VND có thể được viết D. Zloty của Ba Lan được chia thành 100 groszy. Tỷ giá hối đoái zloty của Ba Lan cập nhật lần cuối vào ngày 24 tháng Tư 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Đồng Việt Nam cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi PLN có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VND có 5 chữ số có nghĩa.


PLN VND
coinmill.com
2.00 12,200
5.00 30,600
10.00 61,200
20.00 122,400
50.00 306,000
100.00 612,000
200.00 1,224,200
500.00 3,060,200
1000.00 6,120,600
2000.00 12,241,200
5000.00 30,603,000
10,000.00 61,205,800
20,000.00 122,411,800
50,000.00 306,029,400
100,000.00 612,058,600
200,000.00 1,224,117,200
500,000.00 3,060,293,200
PLN tỷ lệ
24 tháng Tư 2025
VND PLN
coinmill.com
20,000 3.27
50,000 8.17
100,000 16.34
200,000 32.68
500,000 81.69
1,000,000 163.38
2,000,000 326.77
5,000,000 816.92
10,000,000 1633.83
20,000,000 3267.66
50,000,000 8169.15
100,000,000 16,338.30
200,000,000 32,676.61
500,000,000 81,691.52
1,000,000,000 163,383.04
2,000,000,000 326,766.08
5,000,000,000 816,915.19
VND tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ