Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Zloty Ba Lan và WorldCoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Zloty Ba Lan . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho WorldCoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào WorldCoins hoặc Ba Lan Zlotych để chuyển đổi loại tiền tệ.

Zloty của Ba Lan là tiền tệ Ba Lan (PL, POL). The WorldCoin là tiền tệ không có nước. Zloty của Ba Lan còn được gọi là Zlotys. Ký hiệu PLN có thể được viết zl. Ký hiệu WDC có thể được viết WDC. Zloty của Ba Lan được chia thành 100 groszy. Tỷ giá hối đoái zloty của Ba Lan cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the WorldCoin cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Mười 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi PLN có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi WDC có 12 chữ số có nghĩa.


PLN WDC
coinmill.com
5.00 5554.370
10.00 11,108.740
20.00 22,217.479
50.00 55,543.699
100.00 111,087.397
200.00 222,174.794
500.00 555,436.986
1000.00 1,110,873.972
2000.00 2,221,747.944
5000.00 5,554,369.860
10,000.00 11,108,739.720
20,000.00 22,217,479.440
50,000.00 55,543,698.601
100,000.00 111,087,397.201
200,000.00 222,174,794.403
500,000.00 555,436,986.007
1,000,000.00 1,110,873,972.013
PLN tỷ lệ
27 tháng Ba 2024
WDC PLN
coinmill.com
5000.000 4.50
10,000.000 9.00
20,000.000 18.00
50,000.000 45.01
100,000.000 90.02
200,000.000 180.04
500,000.000 450.10
1,000,000.000 900.19
2,000,000.000 1800.38
5,000,000.000 4500.96
10,000,000.000 9001.92
20,000,000.000 18,003.84
50,000,000.000 45,009.61
100,000,000.000 90,019.21
200,000,000.000 180,038.42
500,000,000.000 450,096.06
1,000,000,000.000 900,192.12
WDC tỷ lệ
21 tháng Mười 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ