Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Zloty Ba Lan và WorldCoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Zloty Ba Lan . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho WorldCoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào WorldCoins hoặc Ba Lan Zlotych để chuyển đổi loại tiền tệ.

Zloty của Ba Lan là tiền tệ Ba Lan (PL, POL). The WorldCoin là tiền tệ không có nước. Zloty của Ba Lan còn được gọi là Zlotys. Ký hiệu PLN có thể được viết zl. Ký hiệu WDC có thể được viết WDC. Zloty của Ba Lan được chia thành 100 groszy. Tỷ giá hối đoái zloty của Ba Lan cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the WorldCoin cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Mười 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi PLN có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi WDC có 12 chữ số có nghĩa.


PLN WDC
coinmill.com
2.00 2373.812
5.00 5934.529
10.00 11,869.059
20.00 23,738.117
50.00 59,345.293
100.00 118,690.586
200.00 237,381.171
500.00 593,452.928
1000.00 1,186,905.856
2000.00 2,373,811.713
5000.00 5,934,529.282
10,000.00 11,869,058.563
20,000.00 23,738,117.126
50,000.00 59,345,292.816
100,000.00 118,690,585.632
200,000.00 237,381,171.263
500,000.00 593,452,928.159
PLN tỷ lệ
1 tháng Bảy 2025
WDC PLN
coinmill.com
5000.000 4.21
10,000.000 8.43
20,000.000 16.85
50,000.000 42.13
100,000.000 84.25
200,000.000 168.51
500,000.000 421.26
1,000,000.000 842.53
2,000,000.000 1685.05
5,000,000.000 4212.63
10,000,000.000 8425.27
20,000,000.000 16,850.54
50,000,000.000 42,126.34
100,000,000.000 84,252.68
200,000,000.000 168,505.36
500,000,000.000 421,263.40
1,000,000,000.000 842,526.81
WDC tỷ lệ
21 tháng Mười 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ