Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Zloty Ba Lan và WorldCoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Zloty Ba Lan . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho WorldCoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào WorldCoins hoặc Ba Lan Zlotych để chuyển đổi loại tiền tệ.

Zloty của Ba Lan là tiền tệ Ba Lan (PL, POL). The WorldCoin là tiền tệ không có nước. Zloty của Ba Lan còn được gọi là Zlotys. Ký hiệu PLN có thể được viết zl. Ký hiệu WDC có thể được viết WDC. Zloty của Ba Lan được chia thành 100 groszy. Tỷ giá hối đoái zloty của Ba Lan cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the WorldCoin cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Mười 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi PLN có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi WDC có 12 chữ số có nghĩa.


PLN WDC
coinmill.com
2.00 2307.461
5.00 5768.653
10.00 11,537.307
20.00 23,074.613
50.00 57,686.533
100.00 115,373.066
200.00 230,746.133
500.00 576,865.332
1000.00 1,153,730.664
2000.00 2,307,461.328
5000.00 5,768,653.319
10,000.00 11,537,306.638
20,000.00 23,074,613.277
50,000.00 57,686,533.192
100,000.00 115,373,066.383
200,000.00 230,746,132.767
500,000.00 576,865,331.916
PLN tỷ lệ
15 tháng Năm 2025
WDC PLN
coinmill.com
5000.000 4.33
10,000.000 8.67
20,000.000 17.34
50,000.000 43.34
100,000.000 86.68
200,000.000 173.35
500,000.000 433.38
1,000,000.000 866.75
2,000,000.000 1733.51
5,000,000.000 4333.77
10,000,000.000 8667.53
20,000,000.000 17,335.07
50,000,000.000 43,337.67
100,000,000.000 86,675.34
200,000,000.000 173,350.68
500,000,000.000 433,376.71
1,000,000,000.000 866,753.42
WDC tỷ lệ
21 tháng Mười 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ