Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Zloty Ba Lan và Ounce vàng được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Zloty Ba Lan . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce vàng trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce vàng hoặc Ba Lan Zlotych để chuyển đổi loại tiền tệ.

Zloty của Ba Lan là tiền tệ Ba Lan (PL, POL). Zloty của Ba Lan còn được gọi là Zlotys. Ký hiệu PLN có thể được viết zl. Ký hiệu XAU có thể được viết Au Oz. Zloty của Ba Lan được chia thành 100 groszy. Tỷ giá hối đoái zloty của Ba Lan cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ounce vàng cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi PLN có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAU có 5 chữ số có nghĩa.


PLN XAU
coinmill.com
5.00 0.001
10.00 0.001
20.00 0.002
50.00 0.006
100.00 0.012
200.00 0.025
500.00 0.062
1000.00 0.124
2000.00 0.248
5000.00 0.620
10,000.00 1.240
20,000.00 2.480
50,000.00 6.200
100,000.00 12.400
200,000.00 24.799
500,000.00 61.998
1,000,000.00 123.996
PLN tỷ lệ
18 tháng Tư 2024
XAU PLN
coinmill.com
0.001 4.03
0.001 8.06
0.002 16.13
0.005 40.32
0.010 80.65
0.020 161.30
0.050 403.24
0.100 806.48
0.200 1612.96
0.500 4032.40
1.000 8064.80
2.000 16,129.60
5.000 40,324.00
10.000 80,648.01
20.000 161,296.02
50.000 403,240.05
100.000 806,480.10
XAU tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ