Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Zloty Ba Lan và Ounce vàng được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Zloty Ba Lan . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce vàng trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce vàng hoặc Ba Lan Zlotych để chuyển đổi loại tiền tệ.

Zloty của Ba Lan là tiền tệ Ba Lan (PL, POL). Zloty của Ba Lan còn được gọi là Zlotys. Ký hiệu PLN có thể được viết zl. Ký hiệu XAU có thể được viết Au Oz. Zloty của Ba Lan được chia thành 100 groszy. Tỷ giá hối đoái zloty của Ba Lan cập nhật lần cuối vào ngày 13 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ounce vàng cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi PLN có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAU có 5 chữ số có nghĩa.


PLN XAU
coinmill.com
2.00 0.000
5.00 0.001
10.00 0.001
20.00 0.003
50.00 0.007
100.00 0.013
200.00 0.027
500.00 0.066
1000.00 0.133
2000.00 0.265
5000.00 0.663
10,000.00 1.325
20,000.00 2.651
50,000.00 6.627
100,000.00 13.255
200,000.00 26.510
500,000.00 66.274
PLN tỷ lệ
13 tháng Tám 2025
XAU PLN
coinmill.com
0.001 3.77
0.001 7.54
0.002 15.09
0.005 37.72
0.010 75.44
0.020 150.89
0.050 377.22
0.100 754.44
0.200 1508.88
0.500 3772.19
1.000 7544.38
2.000 15,088.77
5.000 37,721.92
10.000 75,443.83
20.000 150,887.66
50.000 377,219.16
100.000 754,438.31
XAU tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ