Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Zloty Ba Lan và Ounce vàng được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Zloty Ba Lan . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce vàng trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce vàng hoặc Ba Lan Zlotych để chuyển đổi loại tiền tệ.

Zloty của Ba Lan là tiền tệ Ba Lan (PL, POL). Zloty của Ba Lan còn được gọi là Zlotys. Ký hiệu PLN có thể được viết zl. Ký hiệu XAU có thể được viết Au Oz. Zloty của Ba Lan được chia thành 100 groszy. Tỷ giá hối đoái zloty của Ba Lan cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ounce vàng cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi PLN có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAU có 5 chữ số có nghĩa.


PLN XAU
coinmill.com
2.00 0.000
5.00 0.001
10.00 0.001
20.00 0.003
50.00 0.007
100.00 0.013
200.00 0.027
500.00 0.067
1000.00 0.134
2000.00 0.267
5000.00 0.668
10,000.00 1.337
20,000.00 2.673
50,000.00 6.683
100,000.00 13.367
200,000.00 26.734
500,000.00 66.834
PLN tỷ lệ
1 tháng Bảy 2025
XAU PLN
coinmill.com
0.001 3.74
0.001 7.48
0.002 14.96
0.005 37.41
0.010 74.81
0.020 149.62
0.050 374.06
0.100 748.12
0.200 1496.25
0.500 3740.62
1.000 7481.23
2.000 14,962.47
5.000 37,406.17
10.000 74,812.34
20.000 149,624.67
50.000 374,061.68
100.000 748,123.36
XAU tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ