Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Zloty Ba Lan và East Caribê Dollar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Zloty Ba Lan . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho East Caribê Dollar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đông Caribê đô la hoặc Ba Lan Zlotych để chuyển đổi loại tiền tệ.

Zloty của Ba Lan là tiền tệ Ba Lan (PL, POL). Đông Caribê Dollar là tiền tệ Antigua và Barbuda (AG, ATG), Dominica (DM, DMA), Grenada (GD, GRD), Saint Kitts và Nevis (KN, KNA), Saint Lucia (LC, LCA), và Saint Vincent và Grenadines (VC, VCT). Zloty của Ba Lan còn được gọi là Zlotys. Ký hiệu PLN có thể được viết zl. Ký hiệu XCD có thể được viết EC$. Zloty của Ba Lan được chia thành 100 groszy. Đông Caribê Dollar được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái zloty của Ba Lan cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Đông Caribê Dollar cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi PLN có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XCD có 2 chữ số có nghĩa.


PLN XCD
coinmill.com
5.00 3.47
10.00 6.93
20.00 13.87
50.00 34.67
100.00 69.34
200.00 138.69
500.00 346.71
1000.00 693.43
2000.00 1386.85
5000.00 3467.13
10,000.00 6934.26
20,000.00 13,868.52
50,000.00 34,671.30
100,000.00 69,342.59
200,000.00 138,685.19
500,000.00 346,712.96
1,000,000.00 693,425.93
PLN tỷ lệ
17 tháng Tư 2024
XCD PLN
coinmill.com
2.00 2.88
5.00 7.21
10.00 14.42
20.00 28.84
50.00 72.11
100.00 144.21
200.00 288.42
500.00 721.06
1000.00 1442.12
2000.00 2884.23
5000.00 7210.58
10,000.00 14,421.15
20,000.00 28,842.30
50,000.00 72,105.76
100,000.00 144,211.51
200,000.00 288,423.02
500,000.00 721,057.55
XCD tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ