Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Zloty Ba Lan và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Zloty Ba Lan . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Ba Lan Zlotych để chuyển đổi loại tiền tệ.

Zloty của Ba Lan là tiền tệ Ba Lan (PL, POL). The NEM là tiền tệ không có nước. Zloty của Ba Lan còn được gọi là Zlotys. Ký hiệu PLN có thể được viết zl. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Zloty của Ba Lan được chia thành 100 groszy. Tỷ giá hối đoái zloty của Ba Lan cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 24 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi PLN có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


PLN XEM
coinmill.com
5.00 31.671
10.00 63.341
20.00 126.682
50.00 316.706
100.00 633.412
200.00 1266.825
500.00 3167.061
1000.00 6334.123
2000.00 12,668.246
5000.00 31,670.614
10,000.00 63,341.229
20,000.00 126,682.458
50,000.00 316,706.144
100,000.00 633,412.288
200,000.00 1,266,824.576
500,000.00 3,167,061.440
1,000,000.00 6,334,122.880
PLN tỷ lệ
23 tháng Tư 2024
XEM PLN
coinmill.com
20.000 3.16
50.000 7.89
100.000 15.79
200.000 31.58
500.000 78.94
1000.000 157.88
2000.000 315.75
5000.000 789.38
10,000.000 1578.75
20,000.000 3157.50
50,000.000 7893.75
100,000.000 15,787.51
200,000.000 31,575.01
500,000.000 78,937.53
1,000,000.000 157,875.06
2,000,000.000 315,750.11
5,000,000.000 789,375.28
XEM tỷ lệ
24 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ