Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Zloty Ba Lan và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Zloty Ba Lan . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Ba Lan Zlotych để chuyển đổi loại tiền tệ.

Zloty của Ba Lan là tiền tệ Ba Lan (PL, POL). The NEM là tiền tệ không có nước. Zloty của Ba Lan còn được gọi là Zlotys. Ký hiệu PLN có thể được viết zl. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Zloty của Ba Lan được chia thành 100 groszy. Tỷ giá hối đoái zloty của Ba Lan cập nhật lần cuối vào ngày 24 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi PLN có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


PLN XEM
coinmill.com
2.00 14.471
5.00 36.177
10.00 72.353
20.00 144.706
50.00 361.765
100.00 723.531
200.00 1447.061
500.00 3617.653
1000.00 7235.306
2000.00 14,470.611
5000.00 36,176.528
10,000.00 72,353.057
20,000.00 144,706.114
50,000.00 361,765.285
100,000.00 723,530.570
200,000.00 1,447,061.139
500,000.00 3,617,652.848
PLN tỷ lệ
24 tháng Mười một 2025
XEM PLN
coinmill.com
20.000 2.76
50.000 6.91
100.000 13.82
200.000 27.64
500.000 69.11
1000.000 138.21
2000.000 276.42
5000.000 691.06
10,000.000 1382.11
20,000.000 2764.22
50,000.000 6910.56
100,000.000 13,821.12
200,000.000 27,642.23
500,000.000 69,105.58
1,000,000.000 138,211.16
2,000,000.000 276,422.32
5,000,000.000 691,055.80
XEM tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ