Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Zloty Ba Lan và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Tư 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Zloty Ba Lan . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Ba Lan Zlotych để chuyển đổi loại tiền tệ.

Zloty của Ba Lan là tiền tệ Ba Lan (PL, POL). The NEM là tiền tệ không có nước. Zloty của Ba Lan còn được gọi là Zlotys. Ký hiệu PLN có thể được viết zl. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Zloty của Ba Lan được chia thành 100 groszy. Tỷ giá hối đoái zloty của Ba Lan cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Tư 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi PLN có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


PLN XEM
coinmill.com
2.00 14.036
5.00 35.089
10.00 70.178
20.00 140.355
50.00 350.889
100.00 701.777
200.00 1403.555
500.00 3508.887
1000.00 7017.774
2000.00 14,035.547
5000.00 35,088.868
10,000.00 70,177.737
20,000.00 140,355.474
50,000.00 350,888.684
100,000.00 701,777.368
200,000.00 1,403,554.735
500,000.00 3,508,886.838
PLN tỷ lệ
15 tháng Tư 2025
XEM PLN
coinmill.com
20.000 2.85
50.000 7.12
100.000 14.25
200.000 28.50
500.000 71.25
1000.000 142.50
2000.000 284.99
5000.000 712.48
10,000.000 1424.95
20,000.000 2849.91
50,000.000 7124.77
100,000.000 14,249.53
200,000.000 28,499.07
500,000.000 71,247.67
1,000,000.000 142,495.33
2,000,000.000 284,990.67
5,000,000.000 712,476.67
XEM tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ