Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Zloty Ba Lan và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Zloty Ba Lan . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Ba Lan Zlotych để chuyển đổi loại tiền tệ.

Zloty của Ba Lan là tiền tệ Ba Lan (PL, POL). The NEM là tiền tệ không có nước. Zloty của Ba Lan còn được gọi là Zlotys. Ký hiệu PLN có thể được viết zl. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Zloty của Ba Lan được chia thành 100 groszy. Tỷ giá hối đoái zloty của Ba Lan cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi PLN có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


PLN XEM
coinmill.com
5.00 34.033
10.00 68.065
20.00 136.130
50.00 340.325
100.00 680.650
200.00 1361.301
500.00 3403.252
1000.00 6806.503
2000.00 13,613.006
5000.00 34,032.516
10,000.00 68,065.031
20,000.00 136,130.062
50,000.00 340,325.156
100,000.00 680,650.312
200,000.00 1,361,300.625
500,000.00 3,403,251.562
1,000,000.00 6,806,503.124
PLN tỷ lệ
4 tháng Hai 2025
XEM PLN
coinmill.com
20.000 2.94
50.000 7.35
100.000 14.69
200.000 29.38
500.000 73.46
1000.000 146.92
2000.000 293.84
5000.000 734.59
10,000.000 1469.18
20,000.000 2938.37
50,000.000 7345.92
100,000.000 14,691.83
200,000.000 29,383.66
500,000.000 73,459.16
1,000,000.000 146,918.32
2,000,000.000 293,836.64
5,000,000.000 734,591.60
XEM tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ