Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Zloty Ba Lan và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 14 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Zloty Ba Lan . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Ba Lan Zlotych để chuyển đổi loại tiền tệ.

Zloty của Ba Lan là tiền tệ Ba Lan (PL, POL). The NEM là tiền tệ không có nước. Zloty của Ba Lan còn được gọi là Zlotys. Ký hiệu PLN có thể được viết zl. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Zloty của Ba Lan được chia thành 100 groszy. Tỷ giá hối đoái zloty của Ba Lan cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi PLN có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


PLN XEM
coinmill.com
2.00 14.456
5.00 36.139
10.00 72.278
20.00 144.556
50.00 361.391
100.00 722.782
200.00 1445.564
500.00 3613.910
1000.00 7227.821
2000.00 14,455.641
5000.00 36,139.104
10,000.00 72,278.207
20,000.00 144,556.414
50,000.00 361,391.036
100,000.00 722,782.072
200,000.00 1,445,564.145
500,000.00 3,613,910.361
PLN tỷ lệ
14 tháng Bảy 2025
XEM PLN
coinmill.com
20.000 2.77
50.000 6.92
100.000 13.84
200.000 27.67
500.000 69.18
1000.000 138.35
2000.000 276.71
5000.000 691.77
10,000.000 1383.54
20,000.000 2767.09
50,000.000 6917.71
100,000.000 13,835.43
200,000.000 27,670.86
500,000.000 69,177.14
1,000,000.000 138,354.29
2,000,000.000 276,708.58
5,000,000.000 691,771.45
XEM tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ