Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Zloty Ba Lan và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Zloty Ba Lan . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Ba Lan Zlotych để chuyển đổi loại tiền tệ.

Zloty của Ba Lan là tiền tệ Ba Lan (PL, POL). Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Zloty của Ba Lan còn được gọi là Zlotys. Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu PLN có thể được viết zl. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Zloty của Ba Lan được chia thành 100 groszy. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái zloty của Ba Lan cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi PLN có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


PLN XOF
coinmill.com
2.00 308
5.00 770
10.00 1541
20.00 3081
50.00 7703
100.00 15,407
200.00 30,813
500.00 77,033
1000.00 154,065
2000.00 308,130
5000.00 770,326
10,000.00 1,540,652
20,000.00 3,081,304
50,000.00 7,703,261
100,000.00 15,406,522
200,000.00 30,813,044
500,000.00 77,032,609
PLN tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
XOF PLN
coinmill.com
500 3.25
1000 6.49
2000 12.98
5000 32.45
10,000 64.91
20,000 129.82
50,000 324.54
100,000 649.08
200,000 1298.15
500,000 3245.38
1,000,000 6490.76
2,000,000 12,981.52
5,000,000 32,453.79
10,000,000 64,907.58
20,000,000 129,815.15
50,000,000 324,537.88
100,000,000 649,075.77
XOF tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ