Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Zloty Ba Lan và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Zloty Ba Lan . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Ba Lan Zlotych để chuyển đổi loại tiền tệ.

Zloty của Ba Lan là tiền tệ Ba Lan (PL, POL). Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Zloty của Ba Lan còn được gọi là Zlotys. Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu PLN có thể được viết zl. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Zloty của Ba Lan được chia thành 100 groszy. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái zloty của Ba Lan cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi PLN có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


PLN XOF
coinmill.com
2.00 307
5.00 766
10.00 1533
20.00 3065
50.00 7664
100.00 15,327
200.00 30,655
500.00 76,637
1000.00 153,274
2000.00 306,548
5000.00 766,371
10,000.00 1,532,742
20,000.00 3,065,485
50,000.00 7,663,712
100,000.00 15,327,425
200,000.00 30,654,850
500,000.00 76,637,125
PLN tỷ lệ
25 tháng Tám 2025
XOF PLN
coinmill.com
500 3.26
1000 6.52
2000 13.05
5000 32.62
10,000 65.24
20,000 130.49
50,000 326.21
100,000 652.43
200,000 1304.85
500,000 3262.13
1,000,000 6524.25
2,000,000 13,048.51
5,000,000 32,621.27
10,000,000 65,242.53
20,000,000 130,485.06
50,000,000 326,212.66
100,000,000 652,425.31
XOF tỷ lệ
25 tháng Tám 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ