Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Zloty Ba Lan và Ounce Palladium được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Zloty Ba Lan . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce Palladium trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce Palladium hoặc Ba Lan Zlotych để chuyển đổi loại tiền tệ.

Zloty của Ba Lan là tiền tệ Ba Lan (PL, POL). Zloty của Ba Lan còn được gọi là Zlotys. Ký hiệu PLN có thể được viết zl. Ký hiệu XPD có thể được viết Pd Oz. Zloty của Ba Lan được chia thành 100 groszy. Tỷ giá hối đoái zloty của Ba Lan cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ounce Palladium cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi PLN có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPD có 5 chữ số có nghĩa.


PLN XPD
coinmill.com
2.00 0.001
5.00 0.001
10.00 0.003
20.00 0.006
50.00 0.014
100.00 0.029
200.00 0.057
500.00 0.144
1000.00 0.287
2000.00 0.575
5000.00 1.437
10,000.00 2.874
20,000.00 5.747
50,000.00 14.368
100,000.00 28.736
200,000.00 57.472
500,000.00 143.680
PLN tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
XPD PLN
coinmill.com
0.001 3.48
0.002 6.96
0.005 17.40
0.010 34.80
0.020 69.60
0.050 174.00
0.100 347.99
0.200 695.99
0.500 1739.97
1.000 3479.94
2.000 6959.89
5.000 17,399.72
10.000 34,799.43
20.000 69,598.87
50.000 173,997.17
100.000 347,994.35
200.000 695,988.70
XPD tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ