Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Zloty Ba Lan và Ounce Platinum được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 30 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Zloty Ba Lan . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce Platinum trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce Platinum hoặc Ba Lan Zlotych để chuyển đổi loại tiền tệ.

Zloty của Ba Lan là tiền tệ Ba Lan (PL, POL). Zloty của Ba Lan còn được gọi là Zlotys. Ký hiệu PLN có thể được viết zl. Ký hiệu XPT có thể được viết Pt Oz. Zloty của Ba Lan được chia thành 100 groszy. Tỷ giá hối đoái zloty của Ba Lan cập nhật lần cuối vào ngày 30 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ounce Platinum cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi PLN có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPT có 5 chữ số có nghĩa.


PLN XPT
coinmill.com
2.00 0.001
5.00 0.001
10.00 0.003
20.00 0.006
50.00 0.015
100.00 0.029
200.00 0.059
500.00 0.146
1000.00 0.293
2000.00 0.585
5000.00 1.463
10,000.00 2.925
20,000.00 5.851
50,000.00 14.626
100,000.00 29.253
200,000.00 58.506
500,000.00 146.265
PLN tỷ lệ
30 tháng Mười một 2025
XPT PLN
coinmill.com
0.001 3.42
0.002 6.84
0.005 17.09
0.010 34.18
0.020 68.37
0.050 170.92
0.100 341.85
0.200 683.69
0.500 1709.23
1.000 3418.46
2.000 6836.91
5.000 17,092.28
10.000 34,184.56
20.000 68,369.12
50.000 170,922.80
100.000 341,845.61
200.000 683,691.22
XPT tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ