Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Zloty Ba Lan và Ounce Platinum được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Zloty Ba Lan . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce Platinum trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce Platinum hoặc Ba Lan Zlotych để chuyển đổi loại tiền tệ.

Zloty của Ba Lan là tiền tệ Ba Lan (PL, POL). Zloty của Ba Lan còn được gọi là Zlotys. Ký hiệu PLN có thể được viết zl. Ký hiệu XPT có thể được viết Pt Oz. Zloty của Ba Lan được chia thành 100 groszy. Tỷ giá hối đoái zloty của Ba Lan cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ounce Platinum cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi PLN có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPT có 5 chữ số có nghĩa.


PLN XPT
coinmill.com
5.00 0.001
10.00 0.003
20.00 0.005
50.00 0.014
100.00 0.027
200.00 0.055
500.00 0.137
1000.00 0.273
2000.00 0.547
5000.00 1.367
10,000.00 2.734
20,000.00 5.468
50,000.00 13.670
100,000.00 27.340
200,000.00 54.680
500,000.00 136.701
1,000,000.00 273.402
PLN tỷ lệ
25 tháng Tư 2024
XPT PLN
coinmill.com
0.001 3.66
0.002 7.32
0.005 18.29
0.010 36.58
0.020 73.15
0.050 182.88
0.100 365.76
0.200 731.52
0.500 1828.81
1.000 3657.61
2.000 7315.22
5.000 18,288.06
10.000 36,576.12
20.000 73,152.24
50.000 182,880.59
100.000 365,761.19
200.000 731,522.38
XPT tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ