Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Zloty Ba Lan và Ounce Platinum được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Zloty Ba Lan . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce Platinum trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce Platinum hoặc Ba Lan Zlotych để chuyển đổi loại tiền tệ.

Zloty của Ba Lan là tiền tệ Ba Lan (PL, POL). Zloty của Ba Lan còn được gọi là Zlotys. Ký hiệu PLN có thể được viết zl. Ký hiệu XPT có thể được viết Pt Oz. Zloty của Ba Lan được chia thành 100 groszy. Tỷ giá hối đoái zloty của Ba Lan cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ounce Platinum cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi PLN có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPT có 5 chữ số có nghĩa.


PLN XPT
coinmill.com
5.00 0.001
10.00 0.003
20.00 0.005
50.00 0.014
100.00 0.027
200.00 0.055
500.00 0.136
1000.00 0.273
2000.00 0.545
5000.00 1.363
10,000.00 2.726
20,000.00 5.452
50,000.00 13.629
100,000.00 27.258
200,000.00 54.516
500,000.00 136.289
1,000,000.00 272.578
PLN tỷ lệ
3 tháng Hai 2025
XPT PLN
coinmill.com
0.001 3.67
0.002 7.34
0.005 18.34
0.010 36.69
0.020 73.37
0.050 183.43
0.100 366.87
0.200 733.74
0.500 1834.34
1.000 3668.68
2.000 7337.36
5.000 18,343.40
10.000 36,686.81
20.000 73,373.61
50.000 183,434.03
100.000 366,868.06
200.000 733,736.12
XPT tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ