Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Zloty Ba Lan và Ounce Platinum được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Zloty Ba Lan . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce Platinum trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce Platinum hoặc Ba Lan Zlotych để chuyển đổi loại tiền tệ.

Zloty của Ba Lan là tiền tệ Ba Lan (PL, POL). Zloty của Ba Lan còn được gọi là Zlotys. Ký hiệu PLN có thể được viết zl. Ký hiệu XPT có thể được viết Pt Oz. Zloty của Ba Lan được chia thành 100 groszy. Tỷ giá hối đoái zloty của Ba Lan cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ounce Platinum cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi PLN có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPT có 5 chữ số có nghĩa.


PLN XPT
coinmill.com
2.00 0.001
5.00 0.001
10.00 0.003
20.00 0.006
50.00 0.015
100.00 0.029
200.00 0.058
500.00 0.146
1000.00 0.291
2000.00 0.583
5000.00 1.456
10,000.00 2.913
20,000.00 5.826
50,000.00 14.565
100,000.00 29.130
200,000.00 58.259
500,000.00 145.649
PLN tỷ lệ
16 tháng Mười 2025
XPT PLN
coinmill.com
0.001 3.43
0.002 6.87
0.005 17.16
0.010 34.33
0.020 68.66
0.050 171.65
0.100 343.29
0.200 686.58
0.500 1716.46
1.000 3432.92
2.000 6865.83
5.000 17,164.58
10.000 34,329.17
20.000 68,658.34
50.000 171,645.84
100.000 343,291.68
200.000 686,583.36
XPT tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ