Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Zloty Ba Lan và Ounce Platinum được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Zloty Ba Lan . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce Platinum trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce Platinum hoặc Ba Lan Zlotych để chuyển đổi loại tiền tệ.

Zloty của Ba Lan là tiền tệ Ba Lan (PL, POL). Zloty của Ba Lan còn được gọi là Zlotys. Ký hiệu PLN có thể được viết zl. Ký hiệu XPT có thể được viết Pt Oz. Zloty của Ba Lan được chia thành 100 groszy. Tỷ giá hối đoái zloty của Ba Lan cập nhật lần cuối vào ngày 7 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ounce Platinum cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi PLN có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPT có 5 chữ số có nghĩa.


PLN XPT
coinmill.com
2.00 0.001
5.00 0.001
10.00 0.003
20.00 0.006
50.00 0.014
100.00 0.028
200.00 0.057
500.00 0.142
1000.00 0.283
2000.00 0.567
5000.00 1.417
10,000.00 2.833
20,000.00 5.667
50,000.00 14.167
100,000.00 28.334
200,000.00 56.667
500,000.00 141.668
PLN tỷ lệ
7 tháng Năm 2025
XPT PLN
coinmill.com
0.001 3.53
0.002 7.06
0.005 17.65
0.010 35.29
0.020 70.59
0.050 176.47
0.100 352.94
0.200 705.88
0.500 1764.69
1.000 3529.38
2.000 7058.76
5.000 17,646.91
10.000 35,293.82
20.000 70,587.63
50.000 176,469.08
100.000 352,938.17
200.000 705,876.33
XPT tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ