Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Zloty Ba Lan và Rial Yemen được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Zloty Ba Lan . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rial Yemen trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yemen rials hoặc Ba Lan Zlotych để chuyển đổi loại tiền tệ.

Zloty của Ba Lan là tiền tệ Ba Lan (PL, POL). Rial Yemen là tiền tệ Yemen (YE, Yếm). Zloty của Ba Lan còn được gọi là Zlotys. Ký hiệu PLN có thể được viết zl. Ký hiệu YER có thể được viết YRls. Zloty của Ba Lan được chia thành 100 groszy. Rial Yemen được chia thành 100 fils. Tỷ giá hối đoái zloty của Ba Lan cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rial Yemen cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi PLN có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi YER có 5 chữ số có nghĩa.


PLN YER
coinmill.com
2.00 130.015
5.00 325.035
10.00 650.070
20.00 1300.135
50.00 3250.340
100.00 6500.680
200.00 13,001.360
500.00 32,503.405
1000.00 65,006.805
2000.00 130,013.615
5000.00 325,034.030
10,000.00 650,068.065
20,000.00 1,300,136.125
50,000.00 3,250,340.315
100,000.00 6,500,680.635
200,000.00 13,001,361.265
500,000.00 32,503,403.165
PLN tỷ lệ
15 tháng Năm 2025
YER PLN
coinmill.com
200.000 3.08
500.000 7.69
1000.000 15.38
2000.000 30.77
5000.000 76.92
10,000.000 153.83
20,000.000 307.66
50,000.000 769.15
100,000.000 1538.30
200,000.000 3076.60
500,000.000 7691.50
1,000,000.000 15,383.00
2,000,000.000 30,766.01
5,000,000.000 76,915.02
10,000,000.000 153,830.05
20,000,000.000 307,660.09
50,000,000.000 769,150.23
YER tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ