Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Zloty Ba Lan và Rial Yemen được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Zloty Ba Lan . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rial Yemen trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yemen rials hoặc Ba Lan Zlotych để chuyển đổi loại tiền tệ.

Zloty của Ba Lan là tiền tệ Ba Lan (PL, POL). Rial Yemen là tiền tệ Yemen (YE, Yếm). Zloty của Ba Lan còn được gọi là Zlotys. Ký hiệu PLN có thể được viết zl. Ký hiệu YER có thể được viết YRls. Zloty của Ba Lan được chia thành 100 groszy. Rial Yemen được chia thành 100 fils. Tỷ giá hối đoái zloty của Ba Lan cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rial Yemen cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi PLN có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi YER có 5 chữ số có nghĩa.


PLN YER
coinmill.com
5.00 310.810
10.00 621.620
20.00 1243.235
50.00 3108.090
100.00 6216.175
200.00 12,432.350
500.00 31,080.880
1000.00 62,161.760
2000.00 124,323.515
5000.00 310,808.790
10,000.00 621,617.585
20,000.00 1,243,235.165
50,000.00 3,108,087.920
100,000.00 6,216,175.835
200,000.00 12,432,351.670
500,000.00 31,080,879.180
1,000,000.00 62,161,758.360
PLN tỷ lệ
17 tháng Tư 2024
YER PLN
coinmill.com
200.000 3.22
500.000 8.04
1000.000 16.09
2000.000 32.17
5000.000 80.44
10,000.000 160.87
20,000.000 321.74
50,000.000 804.35
100,000.000 1608.71
200,000.000 3217.41
500,000.000 8043.53
1,000,000.000 16,087.06
2,000,000.000 32,174.12
5,000,000.000 80,435.31
10,000,000.000 160,870.61
20,000,000.000 321,741.22
50,000,000.000 804,353.05
YER tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ