Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Zloty Ba Lan và Rial Yemen được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 14 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Zloty Ba Lan . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rial Yemen trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yemen rials hoặc Ba Lan Zlotych để chuyển đổi loại tiền tệ.

Zloty của Ba Lan là tiền tệ Ba Lan (PL, POL). Rial Yemen là tiền tệ Yemen (YE, Yếm). Zloty của Ba Lan còn được gọi là Zlotys. Ký hiệu PLN có thể được viết zl. Ký hiệu YER có thể được viết YRls. Zloty của Ba Lan được chia thành 100 groszy. Rial Yemen được chia thành 100 fils. Tỷ giá hối đoái zloty của Ba Lan cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rial Yemen cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi PLN có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi YER có 5 chữ số có nghĩa.


PLN YER
coinmill.com
2.00 135.055
5.00 337.630
10.00 675.265
20.00 1350.530
50.00 3376.325
100.00 6752.650
200.00 13,505.295
500.00 33,763.240
1000.00 67,526.480
2000.00 135,052.955
5000.00 337,632.390
10,000.00 675,264.785
20,000.00 1,350,529.565
50,000.00 3,376,323.915
100,000.00 6,752,647.830
200,000.00 13,505,295.660
500,000.00 33,763,239.150
PLN tỷ lệ
14 tháng Mười hai 2025
YER PLN
coinmill.com
200.000 2.96
500.000 7.40
1000.000 14.81
2000.000 29.62
5000.000 74.05
10,000.000 148.09
20,000.000 296.18
50,000.000 740.45
100,000.000 1480.90
200,000.000 2961.80
500,000.000 7404.50
1,000,000.000 14,809.01
2,000,000.000 29,618.01
5,000,000.000 74,045.03
10,000,000.000 148,090.06
20,000,000.000 296,180.11
50,000,000.000 740,450.28
YER tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ