Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Zloty Ba Lan và Rial Yemen được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Zloty Ba Lan . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rial Yemen trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yemen rials hoặc Ba Lan Zlotych để chuyển đổi loại tiền tệ.

Zloty của Ba Lan là tiền tệ Ba Lan (PL, POL). Rial Yemen là tiền tệ Yemen (YE, Yếm). Zloty của Ba Lan còn được gọi là Zlotys. Ký hiệu PLN có thể được viết zl. Ký hiệu YER có thể được viết YRls. Zloty của Ba Lan được chia thành 100 groszy. Rial Yemen được chia thành 100 fils. Tỷ giá hối đoái zloty của Ba Lan cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rial Yemen cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi PLN có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi YER có 5 chữ số có nghĩa.


PLN YER
coinmill.com
2.00 133.635
5.00 334.085
10.00 668.175
20.00 1336.345
50.00 3340.865
100.00 6681.730
200.00 13,363.460
500.00 33,408.645
1000.00 66,817.290
2000.00 133,634.585
5000.00 334,086.455
10,000.00 668,172.915
20,000.00 1,336,345.830
50,000.00 3,340,864.570
100,000.00 6,681,729.140
200,000.00 13,363,458.280
500,000.00 33,408,645.705
PLN tỷ lệ
23 tháng Mười 2025
YER PLN
coinmill.com
200.000 2.99
500.000 7.48
1000.000 14.97
2000.000 29.93
5000.000 74.83
10,000.000 149.66
20,000.000 299.32
50,000.000 748.31
100,000.000 1496.62
200,000.000 2993.24
500,000.000 7483.09
1,000,000.000 14,966.19
2,000,000.000 29,932.37
5,000,000.000 74,830.93
10,000,000.000 149,661.86
20,000,000.000 299,323.72
50,000,000.000 748,309.29
YER tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ