Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Zloty Ba Lan và Rial Yemen được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Zloty Ba Lan . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rial Yemen trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yemen rials hoặc Ba Lan Zlotych để chuyển đổi loại tiền tệ.

Zloty của Ba Lan là tiền tệ Ba Lan (PL, POL). Rial Yemen là tiền tệ Yemen (YE, Yếm). Zloty của Ba Lan còn được gọi là Zlotys. Ký hiệu PLN có thể được viết zl. Ký hiệu YER có thể được viết YRls. Zloty của Ba Lan được chia thành 100 groszy. Rial Yemen được chia thành 100 fils. Tỷ giá hối đoái zloty của Ba Lan cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rial Yemen cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi PLN có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi YER có 5 chữ số có nghĩa.


PLN YER
coinmill.com
2.00 133.750
5.00 334.380
10.00 668.760
20.00 1337.520
50.00 3343.805
100.00 6687.605
200.00 13,375.210
500.00 33,438.030
1000.00 66,876.060
2000.00 133,752.115
5000.00 334,380.290
10,000.00 668,760.585
20,000.00 1,337,521.165
50,000.00 3,343,802.915
100,000.00 6,687,605.830
200,000.00 13,375,211.660
500,000.00 33,438,029.150
PLN tỷ lệ
1 tháng Bảy 2025
YER PLN
coinmill.com
200.000 2.99
500.000 7.48
1000.000 14.95
2000.000 29.91
5000.000 74.77
10,000.000 149.53
20,000.000 299.06
50,000.000 747.65
100,000.000 1495.30
200,000.000 2990.61
500,000.000 7476.52
1,000,000.000 14,953.03
2,000,000.000 29,906.07
5,000,000.000 74,765.17
10,000,000.000 149,530.34
20,000,000.000 299,060.69
50,000,000.000 747,651.72
YER tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ