Old Nga Ruble (RUR) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Nga Ruble (RUB) vào ngày 1 tháng 1 năm 1998.
Một RUB tương đương đến 1000 RUR.

PotCoin (POT) và Rúp Nga (RUB) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi PotCoin và Old Nga Ruble được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của PotCoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Old Nga Ruble trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồnd rúp Nga cũ hoặc PotCoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The PotCoin là tiền tệ không có nước. Old Ruble Nga là tiền tệ Liên bang Nga (RU, RUS, Nga). Ký hiệu POT có thể được viết POT. Ký hiệu RUR có thể được viết R. Old Ruble Nga được chia thành 100 kopecks. Tỷ giá hối đoái the PotCoin cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Hai 2020 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Old Ruble Nga cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi POT có 11 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RUR có 6 chữ số có nghĩa.


POT RUR
coinmill.com
50.00 72,290
100.00 144,580
200.00 289,160
500.00 722,900
1000.00 1,445,800
2000.00 2,891,600
5000.00 7,228,990
10,000.00 14,457,980
20,000.00 28,915,970
50,000.00 72,289,910
100,000.00 144,579,830
200,000.00 289,159,660
500,000.00 722,899,140
1,000,000.00 1,445,798,280
2,000,000.00 2,891,596,570
5,000,000.00 7,228,991,420
10,000,000.00 14,457,982,840
POT tỷ lệ
15 tháng Hai 2020
RUR POT
coinmill.com
50,000 34.58
100,000 69.17
200,000 138.33
500,000 345.83
1,000,000 691.66
2,000,000 1383.32
5,000,000 3458.30
10,000,000 6916.59
20,000,000 13,833.19
50,000,000 34,582.97
100,000,000 69,165.94
200,000,000 138,331.88
500,000,000 345,829.71
1,000,000,000 691,659.42
2,000,000,000 1,383,318.84
5,000,000,000 3,458,297.09
10,000,000,000 6,916,594.18
RUR tỷ lệ
4 tháng Hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ