Tolar Tiếng Slovenia (SIT) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 01 tháng 1 2007.
Một EUR tương đương với 239,640 SIT.

Euro (EUR) và Peercoin (PPC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Peercoin và Tôla Xlôvênia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Peercoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tôla Xlôvênia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tiếng Slovenia Tolars hoặc Peercoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Peercoin là tiền tệ không có nước. Tolar Tiếng Slovenia là tiền tệ Slovenia (SI, SVN). Ký hiệu PPC có thể được viết PPC. Ký hiệu SIT có thể được viết SlT. Tolar Tiếng Slovenia được chia thành 100 stotinov (stotins). Tỷ giá hối đoái the Peercoin cập nhật lần cuối vào ngày 7 tháng Mười 2021 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Tolar Tiếng Slovenia cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi PPC có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SIT có 6 chữ số có nghĩa.


PPC SIT
coinmill.com
0.1000 172.7
0.2000 345.4
0.5000 863.5
1.0000 1726.9
2.0000 3453.8
5.0000 8634.6
10.0000 17,269.2
20.0000 34,538.3
50.0000 86,345.8
100.0000 172,691.5
200.0000 345,383.0
500.0000 863,457.6
1000.0000 1,726,915.2
2000.0000 3,453,830.3
5000.0000 8,634,575.9
10,000.0000 17,269,151.7
20,000.0000 34,538,303.4
PPC tỷ lệ
7 tháng Mười 2021
SIT PPC
coinmill.com
200.0 0.1158
500.0 0.2895
1000.0 0.5791
2000.0 1.1581
5000.0 2.8953
10,000.0 5.7907
20,000.0 11.5813
50,000.0 28.9534
100,000.0 57.9067
200,000.0 115.8134
500,000.0 289.5336
1,000,000.0 579.0672
2,000,000.0 1158.1345
5,000,000.0 2895.3362
10,000,000.0 5790.6724
20,000,000.0 11,581.3448
50,000,000.0 28,953.3620
SIT tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ