Tolar Tiếng Slovenia (SIT) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 01 tháng 1 2007.
Một EUR tương đương với 239,640 SIT.

Euro (EUR) và Peercoin (PPC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Peercoin và Tôla Xlôvênia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Peercoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tôla Xlôvênia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tiếng Slovenia Tolars hoặc Peercoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Peercoin là tiền tệ không có nước. Tolar Tiếng Slovenia là tiền tệ Slovenia (SI, SVN). Ký hiệu PPC có thể được viết PPC. Ký hiệu SIT có thể được viết SlT. Tolar Tiếng Slovenia được chia thành 100 stotinov (stotins). Tỷ giá hối đoái the Peercoin cập nhật lần cuối vào ngày 7 tháng Mười 2021 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Tolar Tiếng Slovenia cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi PPC có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SIT có 6 chữ số có nghĩa.


PPC SIT
coinmill.com
0.1000 172.0
0.2000 343.9
0.5000 859.8
1.0000 1719.7
2.0000 3439.4
5.0000 8598.5
10.0000 17,196.9
20.0000 34,393.9
50.0000 85,984.7
100.0000 171,969.3
200.0000 343,938.6
500.0000 859,846.5
1000.0000 1,719,693.0
2000.0000 3,439,386.1
5000.0000 8,598,465.2
10,000.0000 17,196,930.5
20,000.0000 34,393,861.0
PPC tỷ lệ
7 tháng Mười 2021
SIT PPC
coinmill.com
200.0 0.1163
500.0 0.2907
1000.0 0.5815
2000.0 1.1630
5000.0 2.9075
10,000.0 5.8150
20,000.0 11.6300
50,000.0 29.0750
100,000.0 58.1499
200,000.0 116.2998
500,000.0 290.7496
1,000,000.0 581.4991
2,000,000.0 1162.9982
5,000,000.0 2907.4956
10,000,000.0 5814.9912
20,000,000.0 11,629.9825
50,000,000.0 29,074.9562
SIT tỷ lệ
23 tháng Mười hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ