Tiếng Slovak koruna (SKK) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 01 tháng 1 năm 2009.
Một EUR tương đương 30,1260 SKK.

Euro (EUR) và Peercoin (PPC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Peercoin và Cuaron Xlôvác được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Peercoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Cuaron Xlôvác trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tiếng Slovak Koruny hoặc Peercoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Peercoin là tiền tệ không có nước. Koruna Tiếng Slovak là tiền tệ Xlô-va-ki-a (Cộng hòa Slovak, SK, SVK). Ký hiệu PPC có thể được viết PPC. Ký hiệu SKK có thể được viết Sk. Koruna Tiếng Slovak được chia thành 100 halierov. Tỷ giá hối đoái the Peercoin cập nhật lần cuối vào ngày 7 tháng Mười 2021 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Koruna Tiếng Slovak cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi PPC có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SKK có 6 chữ số có nghĩa.


PPC SKK
coinmill.com
0.1000 23.0
0.2000 46.0
0.5000 114.5
1.0000 229.0
2.0000 458.0
5.0000 1145.0
10.0000 2289.5
20.0000 4579.0
50.0000 11,447.5
100.0000 22,895.5
200.0000 45,790.5
500.0000 114,476.5
1000.0000 228,953.0
2000.0000 457,905.5
5000.0000 1,144,764.0
10,000.0000 2,289,528.0
20,000.0000 4,579,056.0
PPC tỷ lệ
7 tháng Mười 2021
SKK PPC
coinmill.com
20.0 0.0874
50.0 0.2184
100.0 0.4368
200.0 0.8735
500.0 2.1839
1000.0 4.3677
2000.0 8.7354
5000.0 21.8386
10,000.0 43.6771
20,000.0 87.3542
50,000.0 218.3856
100,000.0 436.7712
200,000.0 873.5424
500,000.0 2183.8561
1,000,000.0 4367.7122
2,000,000.0 8735.4245
5,000,000.0 21,838.5612
SKK tỷ lệ
1 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ