Tiếng Slovak koruna (SKK) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 01 tháng 1 năm 2009.
Một EUR tương đương 30,1260 SKK.

Euro (EUR) và Peercoin (PPC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Peercoin và Cuaron Xlôvác được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Peercoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Cuaron Xlôvác trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tiếng Slovak Koruny hoặc Peercoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Peercoin là tiền tệ không có nước. Koruna Tiếng Slovak là tiền tệ Xlô-va-ki-a (Cộng hòa Slovak, SK, SVK). Ký hiệu PPC có thể được viết PPC. Ký hiệu SKK có thể được viết Sk. Koruna Tiếng Slovak được chia thành 100 halierov. Tỷ giá hối đoái the Peercoin cập nhật lần cuối vào ngày 7 tháng Mười 2021 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Koruna Tiếng Slovak cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi PPC có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SKK có 6 chữ số có nghĩa.


PPC SKK
coinmill.com
0.1000 22.0
0.2000 43.5
0.5000 109.0
1.0000 218.5
2.0000 436.5
5.0000 1091.5
10.0000 2183.5
20.0000 4366.5
50.0000 10,917.0
100.0000 21,833.5
200.0000 43,667.0
500.0000 109,168.0
1000.0000 218,336.0
2000.0000 436,672.0
5000.0000 1,091,680.0
10,000.0000 2,183,360.0
20,000.0000 4,366,720.0
PPC tỷ lệ
7 tháng Mười 2021
SKK PPC
coinmill.com
20.0 0.0916
50.0 0.2290
100.0 0.4580
200.0 0.9160
500.0 2.2900
1000.0 4.5801
2000.0 9.1602
5000.0 22.9005
10,000.0 45.8010
20,000.0 91.6019
50,000.0 229.0048
100,000.0 458.0097
200,000.0 916.0194
500,000.0 2290.0484
1,000,000.0 4580.0968
2,000,000.0 9160.1935
5,000,000.0 22,900.4838
SKK tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ