Tiếng Slovak koruna (SKK) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 01 tháng 1 năm 2009.
Một EUR tương đương 30,1260 SKK.

Euro (EUR) và Peercoin (PPC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Peercoin và Cuaron Xlôvác được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Peercoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Cuaron Xlôvác trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tiếng Slovak Koruny hoặc Peercoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Peercoin là tiền tệ không có nước. Koruna Tiếng Slovak là tiền tệ Xlô-va-ki-a (Cộng hòa Slovak, SK, SVK). Ký hiệu PPC có thể được viết PPC. Ký hiệu SKK có thể được viết Sk. Koruna Tiếng Slovak được chia thành 100 halierov. Tỷ giá hối đoái the Peercoin cập nhật lần cuối vào ngày 7 tháng Mười 2021 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Koruna Tiếng Slovak cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi PPC có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SKK có 6 chữ số có nghĩa.


PPC SKK
coinmill.com
0.1000 21.5
0.2000 43.0
0.5000 108.0
1.0000 216.0
2.0000 432.5
5.0000 1081.0
10.0000 2162.0
20.0000 4324.0
50.0000 10,809.5
100.0000 21,619.0
200.0000 43,237.5
500.0000 108,094.5
1000.0000 216,188.5
2000.0000 432,377.5
5000.0000 1,080,943.5
10,000.0000 2,161,886.5
20,000.0000 4,323,773.5
PPC tỷ lệ
7 tháng Mười 2021
SKK PPC
coinmill.com
20.0 0.0925
50.0 0.2313
100.0 0.4626
200.0 0.9251
500.0 2.3128
1000.0 4.6256
2000.0 9.2512
5000.0 23.1279
10,000.0 46.2559
20,000.0 92.5118
50,000.0 231.2795
100,000.0 462.5589
200,000.0 925.1178
500,000.0 2312.7946
1,000,000.0 4625.5892
2,000,000.0 9251.1784
5,000,000.0 23,127.9461
SKK tỷ lệ
23 tháng Mười hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ