Old Nga Ruble (RUR) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Nga Ruble (RUB) vào ngày 1 tháng 1 năm 1998.
Một RUB tương đương đến 1000 RUR.

Populous (PPT) và Rúp Nga (RUB) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Populous và Old Nga Ruble được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Populous. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Old Nga Ruble trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồnd rúp Nga cũ hoặc Populouses để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Populous là tiền tệ không có nước. Old Ruble Nga là tiền tệ Liên bang Nga (RU, RUS, Nga). Ký hiệu PPT có thể được viết PPT. Ký hiệu RUR có thể được viết R. Old Ruble Nga được chia thành 100 kopecks. Tỷ giá hối đoái the Populous cập nhật lần cuối vào ngày 7 tháng Mười một 2021 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Old Ruble Nga cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi PPT có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RUR có 6 chữ số có nghĩa.


PPT RUR
coinmill.com
0.50000 42,530
1.00000 85,050
2.00000 170,100
5.00000 425,260
10.00000 850,520
20.00000 1,701,040
50.00000 4,252,590
100.00000 8,505,180
200.00000 17,010,360
500.00000 42,525,890
1000.00000 85,051,780
2000.00000 170,103,560
5000.00000 425,258,900
10,000.00000 850,517,810
20,000.00000 1,701,035,610
50,000.00000 4,252,589,030
100,000.00000 8,505,178,070
PPT tỷ lệ
7 tháng Mười một 2021
RUR PPT
coinmill.com
50,000 0.58788
100,000 1.17575
200,000 2.35151
500,000 5.87877
1,000,000 11.75754
2,000,000 23.51509
5,000,000 58.78772
10,000,000 117.57543
20,000,000 235.15087
50,000,000 587.87717
100,000,000 1175.75434
200,000,000 2351.50867
500,000,000 5878.77169
1,000,000,000 11,757.54337
2,000,000,000 23,515.08675
5,000,000,000 58,787.71686
10,000,000,000 117,575.43373
RUR tỷ lệ
29 tháng Sáu 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ