Tiếng Slovak koruna (SKK) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 01 tháng 1 năm 2009.
Một EUR tương đương 30,1260 SKK.

Euro (EUR) và Populous (PPT) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Populous và Cuaron Xlôvác được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Populous. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Cuaron Xlôvác trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tiếng Slovak Koruny hoặc Populouses để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Populous là tiền tệ không có nước. Koruna Tiếng Slovak là tiền tệ Xlô-va-ki-a (Cộng hòa Slovak, SK, SVK). Ký hiệu PPT có thể được viết PPT. Ký hiệu SKK có thể được viết Sk. Koruna Tiếng Slovak được chia thành 100 halierov. Tỷ giá hối đoái the Populous cập nhật lần cuối vào ngày 7 tháng Mười một 2021 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Koruna Tiếng Slovak cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi PPT có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SKK có 6 chữ số có nghĩa.


PPT SKK
coinmill.com
0.50000 14.0
1.00000 27.5
2.00000 55.5
5.00000 138.5
10.00000 277.5
20.00000 555.0
50.00000 1387.0
100.00000 2774.5
200.00000 5549.0
500.00000 13,872.0
1000.00000 27,744.5
2000.00000 55,488.5
5000.00000 138,721.5
10,000.00000 277,443.5
20,000.00000 554,886.5
50,000.00000 1,387,217.0
100,000.00000 2,774,433.5
PPT tỷ lệ
7 tháng Mười một 2021
SKK PPT
coinmill.com
20.0 0.72087
50.0 1.80217
100.0 3.60434
200.0 7.20868
500.0 18.02170
1000.0 36.04339
2000.0 72.08679
5000.0 180.21696
10,000.0 360.43393
20,000.0 720.86786
50,000.0 1802.16964
100,000.0 3604.33928
200,000.0 7208.67856
500,000.0 18,021.69640
1,000,000.0 36,043.39279
2,000,000.0 72,086.78558
5,000,000.0 180,216.96396
SKK tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ