Tiếng Slovak koruna (SKK) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 01 tháng 1 năm 2009.
Một EUR tương đương 30,1260 SKK.

Euro (EUR) và Populous (PPT) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Populous và Cuaron Xlôvác được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Populous. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Cuaron Xlôvác trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tiếng Slovak Koruny hoặc Populouses để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Populous là tiền tệ không có nước. Koruna Tiếng Slovak là tiền tệ Xlô-va-ki-a (Cộng hòa Slovak, SK, SVK). Ký hiệu PPT có thể được viết PPT. Ký hiệu SKK có thể được viết Sk. Koruna Tiếng Slovak được chia thành 100 halierov. Tỷ giá hối đoái the Populous cập nhật lần cuối vào ngày 7 tháng Mười một 2021 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Koruna Tiếng Slovak cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi PPT có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SKK có 6 chữ số có nghĩa.


PPT SKK
coinmill.com
0.50000 14.5
1.00000 29.5
2.00000 58.5
5.00000 146.5
10.00000 292.5
20.00000 585.0
50.00000 1463.0
100.00000 2926.0
200.00000 5852.0
500.00000 14,629.5
1000.00000 29,259.5
2000.00000 58,519.0
5000.00000 146,297.0
10,000.00000 292,594.5
20,000.00000 585,189.0
50,000.00000 1,462,972.0
100,000.00000 2,925,944.5
PPT tỷ lệ
7 tháng Mười một 2021
SKK PPT
coinmill.com
20.0 0.68354
50.0 1.70885
100.0 3.41770
200.0 6.83540
500.0 17.08850
1000.0 34.17700
2000.0 68.35400
5000.0 170.88500
10,000.0 341.76999
20,000.0 683.53999
50,000.0 1708.84996
100,000.0 3417.69993
200,000.0 6835.39985
500,000.0 17,088.49964
1,000,000.0 34,176.99927
2,000,000.0 68,353.99855
5,000,000.0 170,884.99636
SKK tỷ lệ
1 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ