Zaire New (ZRN), là lỗi thời. Nó được thay thế bằng đồng franc Congo (CDF) vào năm 1967.
Một nghìn ZRN là tương đương với 1 CDF.

Franc Congolais (CDF) và Populous (PPT) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Populous và New Zaire được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Populous. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho New Zaire trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Zaires hoặc Populouses để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Populous là tiền tệ không có nước. Zaire mới là tiền tệ Congo (CD, COD). Ký hiệu PPT có thể được viết PPT. Tỷ giá hối đoái the Populous cập nhật lần cuối vào ngày 7 tháng Mười một 2021 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Zaire mới cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi PPT có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZRN có 4 chữ số có nghĩa.


PPT ZRN
coinmill.com
0.50000 1,206,760
1.00000 2,413,530
2.00000 4,827,060
5.00000 12,067,640
10.00000 24,135,280
20.00000 48,270,560
50.00000 120,676,390
100.00000 241,352,790
200.00000 482,705,570
500.00000 1,206,763,930
1000.00000 2,413,527,870
2000.00000 4,827,055,740
5000.00000 12,067,639,350
10,000.00000 24,135,278,690
20,000.00000 48,270,557,390
50,000.00000 120,676,393,460
100,000.00000 241,352,786,930
PPT tỷ lệ
7 tháng Mười một 2021
ZRN PPT
coinmill.com
2,000,000 0.82866
5,000,000 2.07166
10,000,000 4.14331
20,000,000 8.28662
50,000,000 20.71656
100,000,000 41.43312
200,000,000 82.86625
500,000,000 207.16562
1,000,000,000 414.33124
2,000,000,000 828.66248
5,000,000,000 2071.65621
10,000,000,000 4143.31242
20,000,000,000 8286.62484
50,000,000,000 20,716.56211
100,000,000,000 41,433.12421
200,000,000,000 82,866.24843
500,000,000,000 207,165.62107
ZRN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ