Zimbabwe Dollar Thứ ba (ZWR) là lỗi thời. Trong tháng 2 năm 2009 đã được thay thế bằng đồng đô la Zimbabwe thứ tư (ZWL) tại một tỷ lệ từ 1.000.000.000.000 1. Tiền tệ này sau đó bị bỏ rơi. Zimbabwe không có tiền tệ riêng của mình và Zimbabwe đô la của tất cả các loại là vô giá trị.

Populous (PPT) và Thứ tư Zimbabwe Dollar (ZWL) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Populous và Thứ ba Zimbabwe Dollar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Populous. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Thứ ba Zimbabwe Dollar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Thứ ba Zimbabwe đô la hoặc Populouses để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Populous là tiền tệ không có nước. Thứ ba Zimbabwe Dollar là tiền tệ Zimbabwe (ZW, ZWE). Ký hiệu PPT có thể được viết PPT. Ký hiệu ZWR có thể được viết Z$. Thứ ba Zimbabwe Dollar được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái the Populous cập nhật lần cuối vào ngày 7 tháng Mười một 2021 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Thứ ba Zimbabwe Dollar cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi PPT có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZWR có 6 chữ số có nghĩa.


PPT ZWR
coinmill.com
0.50000 5,195,137,428,975,812.00
1.00000 10,390,274,857,951,624.00
2.00000 20,780,549,715,903,248.00
5.00000 51,951,374,289,758,120.00
10.00000 92,233,720,368,547,760.00
20.00000 92,233,720,368,547,760.00
50.00000 92,233,720,368,547,760.00
100.00000 92,233,720,368,547,760.00
200.00000 92,233,720,368,547,760.00
500.00000 92,233,720,368,547,760.00
1000.00000 92,233,720,368,547,760.00
2000.00000 92,233,720,368,547,760.00
5000.00000 92,233,720,368,547,760.00
10,000.00000 92,233,720,368,547,760.00
20,000.00000 92,233,720,368,547,760.00
50,000.00000 92,233,720,368,547,760.00
100,000.00000 92,233,720,368,547,760.00
PPT tỷ lệ
7 tháng Mười một 2021
ZWR PPT
coinmill.com
5,000,000,000,000,000.00 0.48122
10,000,000,000,000,000.00 0.96244
20,000,000,000,000,000.00 1.92488
50,000,000,000,000,000.00 4.81219
92,233,720,368,547,760.00 9.62438
92,233,720,368,547,760.00 19.24877
92,233,720,368,547,760.00 48.12192
92,233,720,368,547,760.00 96.24384
92,233,720,368,547,760.00 192.48769
92,233,720,368,547,760.00 481.21922
92,233,720,368,547,760.00 962.43845
92,233,720,368,547,760.00 1924.87689
92,233,720,368,547,760.00 4812.19224
92,233,720,368,547,760.00 9624.38447
92,233,720,368,547,760.00 19,248.76894
92,233,720,368,547,760.00 48,121.92236
92,233,720,368,547,760.00 96,243.84472
ZWR tỷ lệ
1 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ