Zimbabwe Dollar Thứ ba (ZWR) là lỗi thời. Trong tháng 2 năm 2009 đã được thay thế bằng đồng đô la Zimbabwe thứ tư (ZWL) tại một tỷ lệ từ 1.000.000.000.000 1. Tiền tệ này sau đó bị bỏ rơi. Zimbabwe không có tiền tệ riêng của mình và Zimbabwe đô la của tất cả các loại là vô giá trị.

Populous (PPT) và Thứ tư Zimbabwe Dollar (ZWL) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Populous và Thứ ba Zimbabwe Dollar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Populous. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Thứ ba Zimbabwe Dollar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Thứ ba Zimbabwe đô la hoặc Populouses để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Populous là tiền tệ không có nước. Thứ ba Zimbabwe Dollar là tiền tệ Zimbabwe (ZW, ZWE). Ký hiệu PPT có thể được viết PPT. Ký hiệu ZWR có thể được viết Z$. Thứ ba Zimbabwe Dollar được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái the Populous cập nhật lần cuối vào ngày 7 tháng Mười một 2021 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Thứ ba Zimbabwe Dollar cập nhật lần cuối vào ngày 19 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi PPT có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZWR có 6 chữ số có nghĩa.


PPT ZWR
coinmill.com
0.50000 5,387,552,556,530,267.00
1.00000 10,775,105,113,060,534.00
2.00000 21,550,210,226,121,068.00
5.00000 53,875,525,565,302,672.00
10.00000 92,233,720,368,547,760.00
20.00000 92,233,720,368,547,760.00
50.00000 92,233,720,368,547,760.00
100.00000 92,233,720,368,547,760.00
200.00000 92,233,720,368,547,760.00
500.00000 92,233,720,368,547,760.00
1000.00000 92,233,720,368,547,760.00
2000.00000 92,233,720,368,547,760.00
5000.00000 92,233,720,368,547,760.00
10,000.00000 92,233,720,368,547,760.00
20,000.00000 92,233,720,368,547,760.00
50,000.00000 92,233,720,368,547,760.00
100,000.00000 92,233,720,368,547,760.00
PPT tỷ lệ
7 tháng Mười một 2021
ZWR PPT
coinmill.com
5,000,000,000,000,000.00 0.46403
10,000,000,000,000,000.00 0.92807
20,000,000,000,000,000.00 1.85613
50,000,000,000,000,000.00 4.64033
92,233,720,368,547,760.00 9.28065
92,233,720,368,547,760.00 18.56130
92,233,720,368,547,760.00 46.40326
92,233,720,368,547,760.00 92.80652
92,233,720,368,547,760.00 185.61304
92,233,720,368,547,760.00 464.03260
92,233,720,368,547,760.00 928.06519
92,233,720,368,547,760.00 1856.13038
92,233,720,368,547,760.00 4640.32596
92,233,720,368,547,760.00 9280.65192
92,233,720,368,547,760.00 18,561.30385
92,233,720,368,547,760.00 46,403.25962
92,233,720,368,547,760.00 92,806.51924
ZWR tỷ lệ
19 tháng Tám 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ