Đơn vị tiền tệ trước đây là Bolivar Venezuela (VEB). Nó đã được thay thế bởi Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) vào ngày 01 tháng Một năm 2008.
Một VEF tương đương với 1000 VEB.

Pesetacoin (PTC) và Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Pesetacoin và Venezuela Bolivar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Pesetacoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Venezuela Bolivar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Venezuela Bolivares hoặc Pesetacoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Pesetacoin là tiền tệ không có nước. Bolivar Venezuela là tiền tệ Venezuela (VE, VEN). Bolivar Venezuela còn được gọi là Bolivars. Ký hiệu PTC có thể được viết PTC. Ký hiệu VEB có thể được viết Bs. Bolivar Venezuela được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái the Pesetacoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Bolivar Venezuela cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Yếu tố chuyển đổi PTC có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEB có 4 chữ số có nghĩa.


PTC VEB
coinmill.com
100.00 148,898,882
200.00 297,797,764
500.00 744,494,409
1000.00 1,488,988,818
2000.00 2,977,977,636
5000.00 7,444,944,089
10,000.00 14,889,888,179
20,000.00 29,779,776,357
50,000.00 74,449,440,893
100,000.00 148,898,881,785
200,000.00 297,797,763,571
500,000.00 744,494,408,927
1,000,000.00 1,488,988,817,854
2,000,000.00 2,977,977,635,708
5,000,000.00 7,444,944,089,271
10,000,000.00 14,889,888,178,542
20,000,000.00 29,779,776,357,083
PTC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019
VEB PTC
coinmill.com
200,000,000 134.32
500,000,000 335.80
1,000,000,000 671.60
2,000,000,000 1343.19
5,000,000,000 3357.98
10,000,000,000 6715.97
20,000,000,000 13,431.93
50,000,000,000 33,579.84
100,000,000,000 67,159.67
200,000,000,000 134,319.34
500,000,000,000 335,798.36
1,000,000,000,000 671,596.72
2,000,000,000,000 1,343,193.43
5,000,000,000,000 3,357,983.58
10,000,000,000,000 6,715,967.16
20,000,000,000,000 13,431,934.32
50,000,000,000,000 33,579,835.79
VEB tỷ lệ
22 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ