Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Phoenixcoin và Ounce Platinum được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Phoenixcoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce Platinum trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce Platinum hoặc Phoenixcoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Phoenixcoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu PXC có thể được viết PXC. Ký hiệu XPT có thể được viết Pt Oz. Tỷ giá hối đoái the Phoenixcoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Ounce Platinum cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi PXC có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPT có 5 chữ số có nghĩa.


PXC XPT
coinmill.com
500.00 0.001
1000.00 0.002
2000.00 0.005
5000.00 0.012
10,000.00 0.024
20,000.00 0.048
50,000.00 0.120
100,000.00 0.239
200,000.00 0.479
500,000.00 1.197
1,000,000.00 2.394
2,000,000.00 4.788
5,000,000.00 11.971
10,000,000.00 23.942
20,000,000.00 47.884
50,000,000.00 119.709
100,000,000.00 239.418
PXC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019
XPT PXC
coinmill.com
0.001 417.68
0.002 835.36
0.005 2088.40
0.010 4176.80
0.020 8353.59
0.050 20,883.98
0.100 41,767.97
0.200 83,535.94
0.500 208,839.85
1.000 417,679.69
2.000 835,359.39
5.000 2,088,398.47
10.000 4,176,796.93
20.000 8,353,593.87
50.000 20,883,984.67
100.000 41,767,969.35
200.000 83,535,938.69
XPT tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ