Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Qatar Rian và Sudan Pound được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 21 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Qatar Rian. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Sudan Pound trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Sudan Pounds hoặc Qatar Riyals để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rian Qatar là tiền tệ Qatar (QA, QAT). Đồng Bảng Anh Sudan là tiền tệ Sudan (SD, SDN). Rian Qatar còn được gọi là Rial Qatar. Ký hiệu QAR có thể được viết QR. Rian Qatar được chia thành 100 dirhams. Đồng Bảng Anh Sudan được chia thành 100 qirush. Tỷ giá hối đoái Rian Qatar cập nhật lần cuối vào ngày 20 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái đồng Bảng Anh Sudan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi QAR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SDG có 5 chữ số có nghĩa.


QAR SDG
coinmill.com
2 320.25
5 800.61
10 1601.23
20 3202.45
50 8006.13
100 16,012.27
200 32,024.53
500 80,061.34
1000 160,122.67
2000 320,245.34
5000 800,613.35
10,000 1,601,226.70
20,000 3,202,453.40
50,000 8,006,133.50
100,000 16,012,267.01
200,000 32,024,534.01
500,000 80,061,335.03
QAR tỷ lệ
20 tháng Tám 2025
SDG QAR
coinmill.com
500.00 3
1000.00 6
2000.00 12
5000.00 31
10,000.00 62
20,000.00 125
50,000.00 312
100,000.00 625
200,000.00 1249
500,000.00 3123
1,000,000.00 6245
2,000,000.00 12,490
5,000,000.00 31,226
10,000,000.00 62,452
20,000,000.00 124,904
50,000,000.00 312,261
100,000,000.00 624,521
SDG tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ