Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Qatar Rian và Krona Thụy Điển được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 30 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Qatar Rian. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krona Thụy Điển trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Thụy Điển kronor hoặc Qatar Riyals để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rian Qatar là tiền tệ Qatar (QA, QAT). Krona Thụy Điển là tiền tệ Thụy Điển (SE, SWE). Rian Qatar còn được gọi là Rial Qatar. Krona Thụy Điển còn được gọi là Kronas. Ký hiệu QAR có thể được viết QR. Ký hiệu SEK có thể được viết kr, Sk, và Skr. Rian Qatar được chia thành 100 dirhams. Krona Thụy Điển được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Rian Qatar cập nhật lần cuối vào ngày 28 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Krona Thụy Điển cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi QAR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SEK có 6 chữ số có nghĩa.


QAR SEK
coinmill.com
2 5.29
5 13.22
10 26.43
20 52.87
50 132.17
100 264.35
200 528.70
500 1321.75
1000 2643.49
2000 5286.99
5000 13,217.47
10,000 26,434.94
20,000 52,869.88
50,000 132,174.70
100,000 264,349.40
200,000 528,698.80
500,000 1,321,747.01
QAR tỷ lệ
28 tháng Năm 2025
SEK QAR
coinmill.com
5.00 2
10.00 4
20.00 8
50.00 19
100.00 38
200.00 76
500.00 189
1000.00 378
2000.00 757
5000.00 1891
10,000.00 3783
20,000.00 7566
50,000.00 18,914
100,000.00 37,829
200,000.00 75,657
500,000.00 189,144
1,000,000.00 378,287
SEK tỷ lệ
27 tháng Năm 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ