Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Qatar Rian và Krona Thụy Điển được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 14 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Qatar Rian. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krona Thụy Điển trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Thụy Điển kronor hoặc Qatar Riyals để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rian Qatar là tiền tệ Qatar (QA, QAT). Krona Thụy Điển là tiền tệ Thụy Điển (SE, SWE). Rian Qatar còn được gọi là Rial Qatar. Krona Thụy Điển còn được gọi là Kronas. Ký hiệu QAR có thể được viết QR. Ký hiệu SEK có thể được viết kr, Sk, và Skr. Rian Qatar được chia thành 100 dirhams. Krona Thụy Điển được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Rian Qatar cập nhật lần cuối vào ngày 10 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Krona Thụy Điển cập nhật lần cuối vào ngày 11 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi QAR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SEK có 6 chữ số có nghĩa.


QAR SEK
coinmill.com
2 5.10
5 12.75
10 25.50
20 51.01
50 127.52
100 255.03
200 510.06
500 1275.16
1000 2550.32
2000 5100.65
5000 12,751.62
10,000 25,503.25
20,000 51,006.49
50,000 127,516.23
100,000 255,032.46
200,000 510,064.92
500,000 1,275,162.29
QAR tỷ lệ
10 tháng Mười hai 2025
SEK QAR
coinmill.com
5.00 2
10.00 4
20.00 8
50.00 20
100.00 39
200.00 78
500.00 196
1000.00 392
2000.00 784
5000.00 1961
10,000.00 3921
20,000.00 7842
50,000.00 19,605
100,000.00 39,211
200,000.00 78,421
500,000.00 196,053
1,000,000.00 392,107
SEK tỷ lệ
11 tháng Mười hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ