Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Qatar Rian và Bảng Syri được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Qatar Rian. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Syri trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Syria Pounds hoặc Qatar Riyals để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rian Qatar là tiền tệ Qatar (QA, QAT). Bảng Syria là tiền tệ Syria (Syrian Arab Republic, SY, SYR). Rian Qatar còn được gọi là Rial Qatar. Bảng Syria còn được gọi là Lira Syria, Livre, và Livres Syrien. Ký hiệu QAR có thể được viết QR. Ký hiệu SYP có thể được viết S, S, SP, và LS. Rian Qatar được chia thành 100 dirhams. Bảng Syria được chia thành 100 piasters. Tỷ giá hối đoái Rian Qatar cập nhật lần cuối vào ngày 7 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Bảng Syria cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi QAR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SYP có 4 chữ số có nghĩa.


QAR SYP
coinmill.com
2 1355.00
5 3387.50
10 6774.75
20 13,549.75
50 33,874.00
100 67,748.25
200 135,496.50
500 338,741.25
1000 677,482.50
2000 1,354,965.00
5000 3,387,412.50
10,000 6,774,825.00
20,000 13,549,650.00
50,000 33,874,124.75
100,000 67,748,249.50
200,000 135,496,498.75
500,000 338,741,247.00
QAR tỷ lệ
7 tháng Năm 2025
SYP QAR
coinmill.com
2000.00 3
5000.00 7
10,000.00 15
20,000.00 30
50,000.00 74
100,000.00 148
200,000.00 295
500,000.00 738
1,000,000.00 1476
2,000,000.00 2952
5,000,000.00 7380
10,000,000.00 14,761
20,000,000.00 29,521
50,000,000.00 73,803
100,000,000.00 147,605
200,000,000.00 295,211
500,000,000.00 738,026
SYP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ