Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Qatar Rian và Bảng Syri được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Qatar Rian. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Syri trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Syria Pounds hoặc Qatar Riyals để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rian Qatar là tiền tệ Qatar (QA, QAT). Bảng Syria là tiền tệ Syria (Syrian Arab Republic, SY, SYR). Rian Qatar còn được gọi là Rial Qatar. Bảng Syria còn được gọi là Lira Syria, Livre, và Livres Syrien. Ký hiệu QAR có thể được viết QR. Ký hiệu SYP có thể được viết S, S, SP, và LS. Rian Qatar được chia thành 100 dirhams. Bảng Syria được chia thành 100 piasters. Tỷ giá hối đoái Rian Qatar cập nhật lần cuối vào ngày 24 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Bảng Syria cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi QAR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SYP có 4 chữ số có nghĩa.


QAR SYP
coinmill.com
2 1390.00
5 3475.25
10 6950.50
20 13,901.25
50 34,753.00
100 69,505.75
200 139,011.75
500 347,529.25
1000 695,058.25
2000 1,390,116.75
5000 3,475,291.75
10,000 6,950,583.50
20,000 13,901,167.00
50,000 34,752,917.75
100,000 69,505,835.25
200,000 139,011,670.50
500,000 347,529,176.50
QAR tỷ lệ
24 tháng Tư 2024
SYP QAR
coinmill.com
2000.00 3
5000.00 7
10,000.00 14
20,000.00 29
50,000.00 72
100,000.00 144
200,000.00 288
500,000.00 719
1,000,000.00 1439
2,000,000.00 2877
5,000,000.00 7194
10,000,000.00 14,387
20,000,000.00 28,775
50,000,000.00 71,936
100,000,000.00 143,873
200,000,000.00 287,746
500,000,000.00 719,364
SYP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ