Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Qatar Rian và East Caribê Dollar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 14 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Qatar Rian. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho East Caribê Dollar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đông Caribê đô la hoặc Qatar Riyals để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rian Qatar là tiền tệ Qatar (QA, QAT). Đông Caribê Dollar là tiền tệ Antigua và Barbuda (AG, ATG), Dominica (DM, DMA), Grenada (GD, GRD), Saint Kitts và Nevis (KN, KNA), Saint Lucia (LC, LCA), và Saint Vincent và Grenadines (VC, VCT). Rian Qatar còn được gọi là Rial Qatar. Ký hiệu QAR có thể được viết QR. Ký hiệu XCD có thể được viết EC$. Rian Qatar được chia thành 100 dirhams. Đông Caribê Dollar được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Rian Qatar cập nhật lần cuối vào ngày 10 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Đông Caribê Dollar cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi QAR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XCD có 2 chữ số có nghĩa.


QAR XCD
coinmill.com
2 1.49
5 3.72
10 7.45
20 14.89
50 37.23
100 74.47
200 148.94
500 372.34
1000 744.68
2000 1489.36
5000 3723.39
10,000 7446.78
20,000 14,893.56
50,000 37,233.89
100,000 74,467.78
200,000 148,935.56
500,000 372,338.89
QAR tỷ lệ
10 tháng Mười hai 2025
XCD QAR
coinmill.com
2.00 3
5.00 7
10.00 13
20.00 27
50.00 67
100.00 134
200.00 269
500.00 671
1000.00 1343
2000.00 2686
5000.00 6714
10,000.00 13,429
20,000.00 26,857
50,000.00 67,143
100,000.00 134,286
200,000.00 268,573
500,000.00 671,431
XCD tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ