Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Qatar Rian và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 20 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Qatar Rian. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Qatar Riyals để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rian Qatar là tiền tệ Qatar (QA, QAT). The NEM là tiền tệ không có nước. Rian Qatar còn được gọi là Rial Qatar. Ký hiệu QAR có thể được viết QR. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Rian Qatar được chia thành 100 dirhams. Tỷ giá hối đoái Rian Qatar cập nhật lần cuối vào ngày 20 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi QAR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


QAR XEM
coinmill.com
2 14.467
5 36.169
10 72.337
20 144.674
50 361.686
100 723.372
200 1446.744
500 3616.861
1000 7233.722
2000 14,467.445
5000 36,168.612
10,000 72,337.223
20,000 144,674.447
50,000 361,686.117
100,000 723,372.234
200,000 1,446,744.467
500,000 3,616,861.168
QAR tỷ lệ
20 tháng Tám 2025
XEM QAR
coinmill.com
20.000 3
50.000 7
100.000 14
200.000 28
500.000 69
1000.000 138
2000.000 276
5000.000 691
10,000.000 1382
20,000.000 2765
50,000.000 6912
100,000.000 13,824
200,000.000 27,648
500,000.000 69,121
1,000,000.000 138,241
2,000,000.000 276,483
5,000,000.000 691,207
XEM tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ