Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Qatar Rian và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 30 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Qatar Rian. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Qatar Riyals để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rian Qatar là tiền tệ Qatar (QA, QAT). The NEM là tiền tệ không có nước. Rian Qatar còn được gọi là Rial Qatar. Ký hiệu QAR có thể được viết QR. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Rian Qatar được chia thành 100 dirhams. Tỷ giá hối đoái Rian Qatar cập nhật lần cuối vào ngày 28 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi QAR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


QAR XEM
coinmill.com
2 14.595
5 36.488
10 72.976
20 145.952
50 364.880
100 729.760
200 1459.519
500 3648.798
1000 7297.597
2000 14,595.193
5000 36,487.983
10,000 72,975.965
20,000 145,951.930
50,000 364,879.825
100,000 729,759.650
200,000 1,459,519.300
500,000 3,648,798.251
QAR tỷ lệ
28 tháng Năm 2025
XEM QAR
coinmill.com
20.000 3
50.000 7
100.000 14
200.000 27
500.000 69
1000.000 137
2000.000 274
5000.000 685
10,000.000 1370
20,000.000 2741
50,000.000 6852
100,000.000 13,703
200,000.000 27,406
500,000.000 68,516
1,000,000.000 137,031
2,000,000.000 274,063
5,000,000.000 685,157
XEM tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ