Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Qatar Rian và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 13 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Qatar Rian. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Qatar Riyals để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rian Qatar là tiền tệ Qatar (QA, QAT). The NEM là tiền tệ không có nước. Rian Qatar còn được gọi là Rial Qatar. Ký hiệu QAR có thể được viết QR. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Rian Qatar được chia thành 100 dirhams. Tỷ giá hối đoái Rian Qatar cập nhật lần cuối vào ngày 13 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi QAR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


QAR XEM
coinmill.com
2 14.543
5 36.357
10 72.715
20 145.429
50 363.574
100 727.147
200 1454.294
500 3635.736
1000 7271.471
2000 14,542.942
5000 36,357.355
10,000 72,714.711
20,000 145,429.421
50,000 363,573.553
100,000 727,147.107
200,000 1,454,294.214
500,000 3,635,735.534
QAR tỷ lệ
13 tháng Mười 2025
XEM QAR
coinmill.com
20.000 3
50.000 7
100.000 14
200.000 28
500.000 69
1000.000 138
2000.000 275
5000.000 688
10,000.000 1375
20,000.000 2750
50,000.000 6876
100,000.000 13,752
200,000.000 27,505
500,000.000 68,762
1,000,000.000 137,524
2,000,000.000 275,048
5,000,000.000 687,619
XEM tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ