Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Qatar Rian và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 6 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Qatar Rian. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Qatar Riyals để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rian Qatar là tiền tệ Qatar (QA, QAT). Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Rian Qatar còn được gọi là Rial Qatar. Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu QAR có thể được viết QR. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Rian Qatar được chia thành 100 dirhams. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Rian Qatar cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi QAR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


QAR XOF
coinmill.com
2 335
5 837
10 1674
20 3348
50 8369
100 16,739
200 33,477
500 83,693
1000 167,386
2000 334,772
5000 836,929
10,000 1,673,859
20,000 3,347,718
50,000 8,369,294
100,000 16,738,588
200,000 33,477,176
500,000 83,692,939
QAR tỷ lệ
6 tháng Năm 2024
XOF QAR
coinmill.com
500 3
1000 6
2000 12
5000 30
10,000 60
20,000 119
50,000 299
100,000 597
200,000 1195
500,000 2987
1,000,000 5974
2,000,000 11,948
5,000,000 29,871
10,000,000 59,742
20,000,000 119,484
50,000,000 298,711
100,000,000 597,422
XOF tỷ lệ
6 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ