Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Qatar Rian và Rial Yemen được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 14 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Qatar Rian. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rial Yemen trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yemen rials hoặc Qatar Riyals để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rian Qatar là tiền tệ Qatar (QA, QAT). Rial Yemen là tiền tệ Yemen (YE, Yếm). Rian Qatar còn được gọi là Rial Qatar. Ký hiệu QAR có thể được viết QR. Ký hiệu YER có thể được viết YRls. Rian Qatar được chia thành 100 dirhams. Rial Yemen được chia thành 100 fils. Tỷ giá hối đoái Rian Qatar cập nhật lần cuối vào ngày 10 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rial Yemen cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi QAR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi YER có 5 chữ số có nghĩa.


QAR YER
coinmill.com
2 133.510
5 333.780
10 667.560
20 1335.125
50 3337.810
100 6675.620
200 13,351.240
500 33,378.100
1000 66,756.200
2000 133,512.400
5000 333,781.000
10,000 667,562.005
20,000 1,335,124.010
50,000 3,337,810.020
100,000 6,675,620.040
200,000 13,351,240.080
500,000 33,378,100.205
QAR tỷ lệ
10 tháng Mười hai 2025
YER QAR
coinmill.com
200.000 3
500.000 7
1000.000 15
2000.000 30
5000.000 75
10,000.000 150
20,000.000 300
50,000.000 749
100,000.000 1498
200,000.000 2996
500,000.000 7490
1,000,000.000 14,980
2,000,000.000 29,960
5,000,000.000 74,899
10,000,000.000 149,799
20,000,000.000 299,598
50,000,000.000 748,994
YER tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ