Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Qatar Rian và Rial Yemen được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Qatar Rian. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rial Yemen trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yemen rials hoặc Qatar Riyals để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rian Qatar là tiền tệ Qatar (QA, QAT). Rial Yemen là tiền tệ Yemen (YE, Yếm). Rian Qatar còn được gọi là Rial Qatar. Ký hiệu QAR có thể được viết QR. Ký hiệu YER có thể được viết YRls. Rian Qatar được chia thành 100 dirhams. Rial Yemen được chia thành 100 fils. Tỷ giá hối đoái Rian Qatar cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rial Yemen cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi QAR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi YER có 5 chữ số có nghĩa.


QAR YER
coinmill.com
2 133.655
5 334.140
10 668.275
20 1336.550
50 3341.380
100 6682.760
200 13,365.515
500 33,413.790
1000 66,827.585
2000 133,655.170
5000 334,137.920
10,000 668,275.840
20,000 1,336,551.680
50,000 3,341,379.195
100,000 6,682,758.390
200,000 13,365,516.785
500,000 33,413,791.960
QAR tỷ lệ
27 tháng Mười 2025
YER QAR
coinmill.com
200.000 3
500.000 7
1000.000 15
2000.000 30
5000.000 75
10,000.000 150
20,000.000 299
50,000.000 748
100,000.000 1496
200,000.000 2993
500,000.000 7482
1,000,000.000 14,964
2,000,000.000 29,928
5,000,000.000 74,819
10,000,000.000 149,639
20,000,000.000 299,278
50,000,000.000 748,194
YER tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ