Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi QuarkCoin và Venezuela Bolivar Fuerte được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của QuarkCoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Venezuela Bolivar Fuerte trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bolivares Venezuela Fuertes hoặc QuarkCoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The QuarkCoin là tiền tệ không có nước. Fuerte Bolivar Venezuela là tiền tệ Venezuela (VE, VEN). Fuerte Bolivar Venezuela còn được gọi là Bolivars, và Bolívar. Ký hiệu QRK có thể được viết QRK. Ký hiệu VEF có thể được viết Bs. F. Fuerte Bolivar Venezuela được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái the QuarkCoin cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Mười một 2020 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Fuerte Bolivar Venezuela cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Yếu tố chuyển đổi QRK có 13 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEF có 4 chữ số có nghĩa.


QRK VEF
coinmill.com
20.00 233,109
50.00 582,773
100.00 1,165,546
200.00 2,331,093
500.00 5,827,732
1000.00 11,655,465
2000.00 23,310,929
5000.00 58,277,323
10,000.00 116,554,646
20,000.00 233,109,292
50,000.00 582,773,230
100,000.00 1,165,546,459
200,000.00 2,331,092,919
500,000.00 5,827,732,297
1,000,000.00 11,655,464,595
2,000,000.00 23,310,929,189
5,000,000.00 58,277,322,973
QRK tỷ lệ
17 tháng Mười một 2020
VEF QRK
coinmill.com
200,000 17.16
500,000 42.90
1,000,000 85.80
2,000,000 171.59
5,000,000 428.98
10,000,000 857.97
20,000,000 1715.93
50,000,000 4289.83
100,000,000 8579.67
200,000,000 17,159.33
500,000,000 42,898.33
1,000,000,000 85,796.67
2,000,000,000 171,593.33
5,000,000,000 428,983.33
10,000,000,000 857,966.66
20,000,000,000 1,715,933.32
50,000,000,000 4,289,833.29
VEF tỷ lệ
22 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ