Tolar Tiếng Slovenia (SIT) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 01 tháng 1 2007.
Một EUR tương đương với 239,640 SIT.

Euro (EUR) và Qtum (QTUM) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Qtum và Tôla Xlôvênia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Qtum. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tôla Xlôvênia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tiếng Slovenia Tolars hoặc Qtums để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Qtum là tiền tệ không có nước. Tolar Tiếng Slovenia là tiền tệ Slovenia (SI, SVN). Ký hiệu QTUM có thể được viết QTUM. Ký hiệu SIT có thể được viết SlT. Tolar Tiếng Slovenia được chia thành 100 stotinov (stotins). Tỷ giá hối đoái the Qtum cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Tolar Tiếng Slovenia cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi QTUM có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SIT có 6 chữ số có nghĩa.


QTUM SIT
coinmill.com
0.20000 155.9
0.50000 389.7
1.00000 779.5
2.00000 1558.9
5.00000 3897.3
10.00000 7794.5
20.00000 15,589.0
50.00000 38,972.6
100.00000 77,945.1
200.00000 155,890.3
500.00000 389,725.7
1000.00000 779,451.3
2000.00000 1,558,902.6
5000.00000 3,897,256.6
10,000.00000 7,794,513.1
20,000.00000 15,589,026.2
50,000.00000 38,972,565.5
QTUM tỷ lệ
26 tháng Năm 2024
SIT QTUM
coinmill.com
200.0 0.25659
500.0 0.64148
1000.0 1.28295
2000.0 2.56591
5000.0 6.41477
10,000.0 12.82954
20,000.0 25.65908
50,000.0 64.14769
100,000.0 128.29538
200,000.0 256.59075
500,000.0 641.47689
1,000,000.0 1282.95377
2,000,000.0 2565.90755
5,000,000.0 6414.76886
10,000,000.0 12,829.53773
20,000,000.0 25,659.07546
50,000,000.0 64,147.68865
SIT tỷ lệ
3 tháng Chín 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ