Old Nga Ruble (RUR) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Nga Ruble (RUB) vào ngày 1 tháng 1 năm 1998.
Một RUB tương đương đến 1000 RUR.

ReddCoin (RDD) và Rúp Nga (RUB) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi ReddCoin và Old Nga Ruble được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của ReddCoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Old Nga Ruble trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồnd rúp Nga cũ hoặc ReddCoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The ReddCoin là tiền tệ không có nước. Old Ruble Nga là tiền tệ Liên bang Nga (RU, RUS, Nga). Ký hiệu RDD có thể được viết RDD. Ký hiệu RUR có thể được viết R. Old Ruble Nga được chia thành 100 kopecks. Tỷ giá hối đoái the ReddCoin cập nhật lần cuối vào ngày 7 tháng Bảy 2022 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Old Ruble Nga cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi RDD có 14 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RUR có 6 chữ số có nghĩa.


RDD RUR
coinmill.com
1000 62,680
2000 125,360
5000 313,400
10,000 626,790
20,000 1,253,580
50,000 3,133,950
100,000 6,267,910
200,000 12,535,820
500,000 31,339,550
1,000,000 62,679,100
2,000,000 125,358,190
5,000,000 313,395,480
10,000,000 626,790,970
20,000,000 1,253,581,940
50,000,000 3,133,954,850
100,000,000 6,267,909,700
200,000,000 12,535,819,400
RDD tỷ lệ
7 tháng Bảy 2022
RUR RDD
coinmill.com
50,000 800
100,000 1600
200,000 3190
500,000 7980
1,000,000 15,950
2,000,000 31,910
5,000,000 79,770
10,000,000 159,540
20,000,000 319,090
50,000,000 797,710
100,000,000 1,595,430
200,000,000 3,190,860
500,000,000 7,977,140
1,000,000,000 15,954,280
2,000,000,000 31,908,560
5,000,000,000 79,771,410
10,000,000,000 159,542,820
RUR tỷ lệ
4 tháng Hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ