Old Nga Ruble (RUR) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Nga Ruble (RUB) vào ngày 1 tháng 1 năm 1998.
Một RUB tương đương đến 1000 RUR.

ReddCoin (RDD) và Rúp Nga (RUB) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi ReddCoin và Old Nga Ruble được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của ReddCoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Old Nga Ruble trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồnd rúp Nga cũ hoặc ReddCoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The ReddCoin là tiền tệ không có nước. Old Ruble Nga là tiền tệ Liên bang Nga (RU, RUS, Nga). Ký hiệu RDD có thể được viết RDD. Ký hiệu RUR có thể được viết R. Old Ruble Nga được chia thành 100 kopecks. Tỷ giá hối đoái the ReddCoin cập nhật lần cuối vào ngày 7 tháng Bảy 2022 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Old Ruble Nga cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi RDD có 14 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RUR có 6 chữ số có nghĩa.


RDD RUR
coinmill.com
1000 59,310
2000 118,610
5000 296,540
10,000 593,070
20,000 1,186,150
50,000 2,965,370
100,000 5,930,740
200,000 11,861,480
500,000 29,653,690
1,000,000 59,307,390
2,000,000 118,614,780
5,000,000 296,536,950
10,000,000 593,073,890
20,000,000 1,186,147,790
50,000,000 2,965,369,470
100,000,000 5,930,738,930
200,000,000 11,861,477,870
RDD tỷ lệ
7 tháng Bảy 2022
RUR RDD
coinmill.com
50,000 840
100,000 1690
200,000 3370
500,000 8430
1,000,000 16,860
2,000,000 33,720
5,000,000 84,310
10,000,000 168,610
20,000,000 337,230
50,000,000 843,070
100,000,000 1,686,130
200,000,000 3,372,260
500,000,000 8,430,650
1,000,000,000 16,861,310
2,000,000,000 33,722,610
5,000,000,000 84,306,530
10,000,000,000 168,613,050
RUR tỷ lệ
1 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ