Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi ReddCoin và Sudan Pound được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của ReddCoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Sudan Pound trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Sudan Pounds hoặc ReddCoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The ReddCoin là tiền tệ không có nước. Đồng Bảng Anh Sudan là tiền tệ Sudan (SD, SDN). Ký hiệu RDD có thể được viết RDD. Đồng Bảng Anh Sudan được chia thành 100 qirush. Tỷ giá hối đoái the ReddCoin cập nhật lần cuối vào ngày 7 tháng Bảy 2022 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái đồng Bảng Anh Sudan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi RDD có 14 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SDG có 5 chữ số có nghĩa.


RDD SDG
coinmill.com
1000 389.34
2000 778.68
5000 1946.69
10,000 3893.38
20,000 7786.76
50,000 19,466.89
100,000 38,933.78
200,000 77,867.57
500,000 194,668.92
1,000,000 389,337.85
2,000,000 778,675.69
5,000,000 1,946,689.23
10,000,000 3,893,378.46
20,000,000 7,786,756.93
50,000,000 19,466,892.32
100,000,000 38,933,784.64
200,000,000 77,867,569.27
RDD tỷ lệ
7 tháng Bảy 2022
SDG RDD
coinmill.com
500.00 1280
1000.00 2570
2000.00 5140
5000.00 12,840
10,000.00 25,680
20,000.00 51,370
50,000.00 128,420
100,000.00 256,850
200,000.00 513,690
500,000.00 1,284,230
1,000,000.00 2,568,460
2,000,000.00 5,136,930
5,000,000.00 12,842,320
10,000,000.00 25,684,630
20,000,000.00 51,369,270
50,000,000.00 128,423,170
100,000,000.00 256,846,340
SDG tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ