Tiếng Slovak koruna (SKK) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 01 tháng 1 năm 2009.
Một EUR tương đương 30,1260 SKK.

Euro (EUR) và ReddCoin (RDD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi ReddCoin và Cuaron Xlôvác được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của ReddCoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Cuaron Xlôvác trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tiếng Slovak Koruny hoặc ReddCoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The ReddCoin là tiền tệ không có nước. Koruna Tiếng Slovak là tiền tệ Xlô-va-ki-a (Cộng hòa Slovak, SK, SVK). Ký hiệu RDD có thể được viết RDD. Ký hiệu SKK có thể được viết Sk. Koruna Tiếng Slovak được chia thành 100 halierov. Tỷ giá hối đoái the ReddCoin cập nhật lần cuối vào ngày 7 tháng Bảy 2022 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Koruna Tiếng Slovak cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi RDD có 14 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SKK có 6 chữ số có nghĩa.


RDD SKK
coinmill.com
1000 18.0
2000 36.5
5000 90.5
10,000 181.5
20,000 363.0
50,000 907.0
100,000 1814.5
200,000 3628.5
500,000 9071.5
1,000,000 18,143.0
2,000,000 36,286.0
5,000,000 90,714.5
10,000,000 181,429.0
20,000,000 362,857.5
50,000,000 907,144.0
100,000,000 1,814,288.5
200,000,000 3,628,577.0
RDD tỷ lệ
7 tháng Bảy 2022
SKK RDD
coinmill.com
20.0 1100
50.0 2760
100.0 5510
200.0 11,020
500.0 27,560
1000.0 55,120
2000.0 110,240
5000.0 275,590
10,000.0 551,180
20,000.0 1,102,360
50,000.0 2,755,900
100,000.0 5,511,800
200,000.0 11,023,610
500,000.0 27,559,010
1,000,000.0 55,118,030
2,000,000.0 110,236,060
5,000,000.0 275,590,150
SKK tỷ lệ
1 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ