Tiếng Slovak koruna (SKK) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 01 tháng 1 năm 2009.
Một EUR tương đương 30,1260 SKK.

Euro (EUR) và ReddCoin (RDD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi ReddCoin và Cuaron Xlôvác được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của ReddCoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Cuaron Xlôvác trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tiếng Slovak Koruny hoặc ReddCoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The ReddCoin là tiền tệ không có nước. Koruna Tiếng Slovak là tiền tệ Xlô-va-ki-a (Cộng hòa Slovak, SK, SVK). Ký hiệu RDD có thể được viết RDD. Ký hiệu SKK có thể được viết Sk. Koruna Tiếng Slovak được chia thành 100 halierov. Tỷ giá hối đoái the ReddCoin cập nhật lần cuối vào ngày 7 tháng Bảy 2022 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Koruna Tiếng Slovak cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi RDD có 14 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SKK có 6 chữ số có nghĩa.


RDD SKK
coinmill.com
1000 17.0
2000 34.5
5000 86.0
10,000 172.0
20,000 344.0
50,000 860.0
100,000 1720.5
200,000 3440.5
500,000 8601.5
1,000,000 17,203.5
2,000,000 34,407.0
5,000,000 86,017.0
10,000,000 172,034.0
20,000,000 344,068.0
50,000,000 860,170.5
100,000,000 1,720,341.0
200,000,000 3,440,682.5
RDD tỷ lệ
7 tháng Bảy 2022
SKK RDD
coinmill.com
20.0 1160
50.0 2910
100.0 5810
200.0 11,630
500.0 29,060
1000.0 58,130
2000.0 116,260
5000.0 290,640
10,000.0 581,280
20,000.0 1,162,560
50,000.0 2,906,400
100,000.0 5,812,800
200,000.0 11,625,600
500,000.0 29,064,000
1,000,000.0 58,128,000
2,000,000.0 116,256,010
5,000,000.0 290,640,020
SKK tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ