Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi ReddCoin và Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của ReddCoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lia Thổ Nhĩ Kỳ mới hoặc ReddCoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The ReddCoin là tiền tệ không có nước. Lia Thổ Nhĩ Kỳ là tiền tệ Thổ Nhĩ Kỳ (TR, Tur), và Bắc Síp. Lia Thổ Nhĩ Kỳ còn được gọi là Yeni Turk Lirasi. Ký hiệu RDD có thể được viết RDD. Ký hiệu TRY có thể được viết YTL. Lia Thổ Nhĩ Kỳ được chia thành 100 new kurus. Tỷ giá hối đoái the ReddCoin cập nhật lần cuối vào ngày 7 tháng Bảy 2022 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Lia Thổ Nhĩ Kỳ cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi RDD có 14 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TRY có 5 chữ số có nghĩa.


RDD TRY
coinmill.com
1000 13.96
2000 27.93
5000 69.81
10,000 139.63
20,000 279.26
50,000 698.15
100,000 1396.30
200,000 2792.60
500,000 6981.50
1,000,000 13,963.00
2,000,000 27,926.00
5,000,000 69,814.99
10,000,000 139,629.98
20,000,000 279,259.95
50,000,000 698,149.88
100,000,000 1,396,299.76
200,000,000 2,792,599.53
RDD tỷ lệ
7 tháng Bảy 2022
TRY RDD
coinmill.com
20.00 1430
50.00 3580
100.00 7160
200.00 14,320
500.00 35,810
1000.00 71,620
2000.00 143,240
5000.00 358,090
10,000.00 716,180
20,000.00 1,432,360
50,000.00 3,580,890
100,000.00 7,161,790
200,000.00 14,323,570
500,000.00 35,808,930
1,000,000.00 71,617,860
2,000,000.00 143,235,720
5,000,000.00 358,089,300
TRY tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ