Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi ReddCoin và Venezuela Bolivar Fuerte được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của ReddCoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Venezuela Bolivar Fuerte trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bolivares Venezuela Fuertes hoặc ReddCoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The ReddCoin là tiền tệ không có nước. Fuerte Bolivar Venezuela là tiền tệ Venezuela (VE, VEN). Fuerte Bolivar Venezuela còn được gọi là Bolivars, và Bolívar. Ký hiệu RDD có thể được viết RDD. Ký hiệu VEF có thể được viết Bs. F. Fuerte Bolivar Venezuela được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái the ReddCoin cập nhật lần cuối vào ngày 7 tháng Bảy 2022 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Fuerte Bolivar Venezuela cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Yếu tố chuyển đổi RDD có 14 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEF có 4 chữ số có nghĩa.


RDD VEF
coinmill.com
1000 169,713
2000 339,427
5000 848,567
10,000 1,697,134
20,000 3,394,269
50,000 8,485,672
100,000 16,971,345
200,000 33,942,690
500,000 84,856,724
1,000,000 169,713,449
2,000,000 339,426,897
5,000,000 848,567,244
10,000,000 1,697,134,487
20,000,000 3,394,268,974
50,000,000 8,485,672,436
100,000,000 16,971,344,872
200,000,000 33,942,689,745
RDD tỷ lệ
7 tháng Bảy 2022
VEF RDD
coinmill.com
200,000 1180
500,000 2950
1,000,000 5890
2,000,000 11,780
5,000,000 29,460
10,000,000 58,920
20,000,000 117,850
50,000,000 294,610
100,000,000 589,230
200,000,000 1,178,460
500,000,000 2,946,140
1,000,000,000 5,892,280
2,000,000,000 11,784,570
5,000,000,000 29,461,420
10,000,000,000 58,922,850
20,000,000,000 117,845,700
50,000,000,000 294,614,250
VEF tỷ lệ
22 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ