Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi ReddCoin và Ounce nhôm được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của ReddCoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce nhôm trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce nhôm hoặc ReddCoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The ReddCoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu RDD có thể được viết RDD. Ký hiệu XAL có thể được viết Al Oz. Tỷ giá hối đoái the ReddCoin cập nhật lần cuối vào ngày 7 tháng Bảy 2022 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Ounce nhôm cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Chín 2021 từ London Metal Exchange. Yếu tố chuyển đổi RDD có 14 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAL có 4 chữ số có nghĩa.


RDD XAL
coinmill.com
1000 0.00
2000 0.00
5000 0.00
10,000 0.00
20,000 0.00
50,000 0.01
100,000 0.02
200,000 0.04
500,000 0.09
1,000,000 0.18
2,000,000 0.36
5,000,000 0.89
10,000,000 1.78
20,000,000 3.57
50,000,000 8.92
100,000,000 17.83
200,000,000 35.66
RDD tỷ lệ
7 tháng Bảy 2022
XAL RDD
coinmill.com
0.00 1120
0.00 2800
0.00 5610
0.00 11,220
0.01 28,040
0.01 56,080
0.02 112,160
0.05 280,400
0.10 560,790
0.20 1,121,580
0.50 2,803,950
1.00 5,607,900
2.00 11,215,800
5.00 28,039,500
10.00 56,079,000
20.00 112,158,010
50.00 280,395,020
XAL tỷ lệ
6 tháng Chín 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ