Đơn vị tiền tệ châu Âu (XEU) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) trên 01 Tháng Một 2001.
Một EUR tương đương một XEU.

Euro (EUR) và ReddCoin (RDD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi ReddCoin và Đơn vị tiền tệ Châu Âu được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 14 tháng Tư 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của ReddCoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đơn vị tiền tệ Châu Âu trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Châu Âu tệ đơn vị hoặc ReddCoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The ReddCoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu RDD có thể được viết RDD. Ký hiệu XEU có thể được viết ECU. Tỷ giá hối đoái the ReddCoin cập nhật lần cuối vào ngày 7 tháng Bảy 2022 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái đơn vị tiền tệ châu Âu cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Tư 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi RDD có 14 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEU có 6 chữ số có nghĩa.


RDD XEU
coinmill.com
1000 0.58
2000 1.17
5000 2.92
10,000 5.84
20,000 11.68
50,000 29.21
100,000 58.42
200,000 116.84
500,000 292.11
1,000,000 584.21
2,000,000 1168.42
5,000,000 2921.05
10,000,000 5842.11
20,000,000 11,684.22
50,000,000 29,210.54
100,000,000 58,421.08
200,000,000 116,842.17
RDD tỷ lệ
7 tháng Bảy 2022
XEU RDD
coinmill.com
0.50 860
1.00 1710
2.00 3420
5.00 8560
10.00 17,120
20.00 34,230
50.00 85,590
100.00 171,170
200.00 342,340
500.00 855,860
1000.00 1,711,710
2000.00 3,423,420
5000.00 8,558,550
10,000.00 17,117,110
20,000.00 34,234,220
50,000.00 85,585,540
100,000.00 171,171,080
XEU tỷ lệ
14 tháng Tư 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ