Đơn vị tiền tệ châu Âu (XEU) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) trên 01 Tháng Một 2001.
Một EUR tương đương một XEU.

Euro (EUR) và ReddCoin (RDD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi ReddCoin và Đơn vị tiền tệ Châu Âu được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của ReddCoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đơn vị tiền tệ Châu Âu trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Châu Âu tệ đơn vị hoặc ReddCoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The ReddCoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu RDD có thể được viết RDD. Ký hiệu XEU có thể được viết ECU. Tỷ giá hối đoái the ReddCoin cập nhật lần cuối vào ngày 7 tháng Bảy 2022 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái đơn vị tiền tệ châu Âu cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi RDD có 14 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEU có 6 chữ số có nghĩa.


RDD XEU
coinmill.com
1000 0.57
2000 1.15
5000 2.87
10,000 5.74
20,000 11.47
50,000 28.69
100,000 57.37
200,000 114.74
500,000 286.86
1,000,000 573.72
2,000,000 1147.44
5,000,000 2868.61
10,000,000 5737.22
20,000,000 11,474.43
50,000,000 28,686.08
100,000,000 57,372.17
200,000,000 114,744.34
RDD tỷ lệ
7 tháng Bảy 2022
XEU RDD
coinmill.com
0.50 870
1.00 1740
2.00 3490
5.00 8720
10.00 17,430
20.00 34,860
50.00 87,150
100.00 174,300
200.00 348,600
500.00 871,500
1000.00 1,743,010
2000.00 3,486,010
5000.00 8,715,030
10,000.00 17,430,050
20,000.00 34,860,110
50,000.00 87,150,270
100,000.00 174,300,540
XEU tỷ lệ
3 tháng Chín 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ