Tolar Tiếng Slovenia (SIT) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 01 tháng 1 2007.
Một EUR tương đương với 239,640 SIT.

Euro (EUR) và Augur (REP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Augur và Tôla Xlôvênia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Augur. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tôla Xlôvênia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tiếng Slovenia Tolars hoặc Augurs để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Augur là tiền tệ không có nước. Tolar Tiếng Slovenia là tiền tệ Slovenia (SI, SVN). Ký hiệu REP có thể được viết REP. Ký hiệu SIT có thể được viết SlT. Tolar Tiếng Slovenia được chia thành 100 stotinov (stotins). Tỷ giá hối đoái the Augur cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Tám 2023 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Tolar Tiếng Slovenia cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi REP có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SIT có 6 chữ số có nghĩa.


REP SIT
coinmill.com
0.50000 175.2
1.00000 350.4
2.00000 700.7
5.00000 1751.8
10.00000 3503.6
20.00000 7007.2
50.00000 17,518.0
100.00000 35,036.1
200.00000 70,072.2
500.00000 175,180.4
1000.00000 350,360.9
2000.00000 700,721.7
5000.00000 1,751,804.3
10,000.00000 3,503,608.6
20,000.00000 7,007,217.2
50,000.00000 17,518,043.0
100,000.00000 35,036,085.9
REP tỷ lệ
4 tháng Tám 2023
SIT REP
coinmill.com
200.0 0.57084
500.0 1.42710
1000.0 2.85420
2000.0 5.70840
5000.0 14.27100
10,000.0 28.54200
20,000.0 57.08400
50,000.0 142.71001
100,000.0 285.42001
200,000.0 570.84002
500,000.0 1427.10005
1,000,000.0 2854.20010
2,000,000.0 5708.40020
5,000,000.0 14,271.00050
10,000,000.0 28,542.00100
20,000,000.0 57,084.00200
50,000,000.0 142,710.00501
SIT tỷ lệ
3 tháng Chín 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ