Tiếng Slovak koruna (SKK) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 01 tháng 1 năm 2009.
Một EUR tương đương 30,1260 SKK.

Euro (EUR) và Augur (REP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Augur và Cuaron Xlôvác được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Augur. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Cuaron Xlôvác trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tiếng Slovak Koruny hoặc Augurs để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Augur là tiền tệ không có nước. Koruna Tiếng Slovak là tiền tệ Xlô-va-ki-a (Cộng hòa Slovak, SK, SVK). Ký hiệu REP có thể được viết REP. Ký hiệu SKK có thể được viết Sk. Koruna Tiếng Slovak được chia thành 100 halierov. Tỷ giá hối đoái the Augur cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Tám 2023 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Koruna Tiếng Slovak cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi REP có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SKK có 6 chữ số có nghĩa.


REP SKK
coinmill.com
0.50000 23.0
1.00000 46.0
2.00000 92.5
5.00000 231.0
10.00000 462.5
20.00000 924.5
50.00000 2311.5
100.00000 4623.5
200.00000 9247.0
500.00000 23,117.0
1000.00000 46,234.0
2000.00000 92,468.0
5000.00000 231,170.0
10,000.00000 462,340.0
20,000.00000 924,679.5
50,000.00000 2,311,699.0
100,000.00000 4,623,398.5
REP tỷ lệ
4 tháng Tám 2023
SKK REP
coinmill.com
20.0 0.43258
50.0 1.08146
100.0 2.16291
200.0 4.32582
500.0 10.81456
1000.0 21.62911
2000.0 43.25822
5000.0 108.14556
10,000.0 216.29112
20,000.0 432.58224
50,000.0 1081.45560
100,000.0 2162.91119
200,000.0 4325.82239
500,000.0 10,814.55597
1,000,000.0 21,629.11193
2,000,000.0 43,258.22386
5,000,000.0 108,145.55966
SKK tỷ lệ
1 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ