Tiếng Slovak koruna (SKK) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 01 tháng 1 năm 2009.
Một EUR tương đương 30,1260 SKK.

Euro (EUR) và Augur (REP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Augur và Cuaron Xlôvác được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Augur. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Cuaron Xlôvác trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tiếng Slovak Koruny hoặc Augurs để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Augur là tiền tệ không có nước. Koruna Tiếng Slovak là tiền tệ Xlô-va-ki-a (Cộng hòa Slovak, SK, SVK). Ký hiệu REP có thể được viết REP. Ký hiệu SKK có thể được viết Sk. Koruna Tiếng Slovak được chia thành 100 halierov. Tỷ giá hối đoái the Augur cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Tám 2023 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Koruna Tiếng Slovak cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi REP có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SKK có 6 chữ số có nghĩa.


REP SKK
coinmill.com
0.50000 22.0
1.00000 44.0
2.00000 88.0
5.00000 220.0
10.00000 440.5
20.00000 881.0
50.00000 2202.5
100.00000 4404.5
200.00000 8809.0
500.00000 22,022.5
1000.00000 44,045.0
2000.00000 88,090.5
5000.00000 220,226.0
10,000.00000 440,451.5
20,000.00000 880,903.0
50,000.00000 2,202,258.0
100,000.00000 4,404,515.5
REP tỷ lệ
4 tháng Tám 2023
SKK REP
coinmill.com
20.0 0.45408
50.0 1.13520
100.0 2.27040
200.0 4.54079
500.0 11.35199
1000.0 22.70397
2000.0 45.40794
5000.0 113.51986
10,000.0 227.03972
20,000.0 454.07944
50,000.0 1135.19860
100,000.0 2270.39721
200,000.0 4540.79442
500,000.0 11,351.98604
1,000,000.0 22,703.97209
2,000,000.0 45,407.94418
5,000,000.0 113,519.86044
SKK tỷ lệ
3 tháng Chín 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ