Tiếng Slovak koruna (SKK) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 01 tháng 1 năm 2009.
Một EUR tương đương 30,1260 SKK.

Euro (EUR) và Augur (REP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Augur và Cuaron Xlôvác được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Augur. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Cuaron Xlôvác trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tiếng Slovak Koruny hoặc Augurs để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Augur là tiền tệ không có nước. Koruna Tiếng Slovak là tiền tệ Xlô-va-ki-a (Cộng hòa Slovak, SK, SVK). Ký hiệu REP có thể được viết REP. Ký hiệu SKK có thể được viết Sk. Koruna Tiếng Slovak được chia thành 100 halierov. Tỷ giá hối đoái the Augur cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Tám 2023 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Koruna Tiếng Slovak cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi REP có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SKK có 6 chữ số có nghĩa.


REP SKK
coinmill.com
0.50000 22.0
1.00000 44.0
2.00000 88.0
5.00000 220.5
10.00000 441.0
20.00000 882.0
50.00000 2204.5
100.00000 4409.0
200.00000 8818.0
500.00000 22,045.0
1000.00000 44,090.0
2000.00000 88,180.0
5000.00000 220,450.5
10,000.00000 440,900.5
20,000.00000 881,801.0
50,000.00000 2,204,503.0
100,000.00000 4,409,006.0
REP tỷ lệ
4 tháng Tám 2023
SKK REP
coinmill.com
20.0 0.45362
50.0 1.13404
100.0 2.26808
200.0 4.53617
500.0 11.34042
1000.0 22.68085
2000.0 45.36170
5000.0 113.40425
10,000.0 226.80850
20,000.0 453.61700
50,000.0 1134.04250
100,000.0 2268.08499
200,000.0 4536.16998
500,000.0 11,340.42495
1,000,000.0 22,680.84991
2,000,000.0 45,361.69982
5,000,000.0 113,404.24955
SKK tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ