Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Augur và Venezuela Bolivar Fuerte được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Augur. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Venezuela Bolivar Fuerte trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bolivares Venezuela Fuertes hoặc Augurs để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Augur là tiền tệ không có nước. Fuerte Bolivar Venezuela là tiền tệ Venezuela (VE, VEN). Fuerte Bolivar Venezuela còn được gọi là Bolivars, và Bolívar. Ký hiệu REP có thể được viết REP. Ký hiệu VEF có thể được viết Bs. F. Fuerte Bolivar Venezuela được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái the Augur cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Tám 2023 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Fuerte Bolivar Venezuela cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Yếu tố chuyển đổi REP có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEF có 4 chữ số có nghĩa.


REP VEF
coinmill.com
0.50000 216,243
1.00000 432,485
2.00000 864,970
5.00000 2,162,426
10.00000 4,324,852
20.00000 8,649,704
50.00000 21,624,260
100.00000 43,248,520
200.00000 86,497,040
500.00000 216,242,601
1000.00000 432,485,202
2000.00000 864,970,403
5000.00000 2,162,426,008
10,000.00000 4,324,852,015
20,000.00000 8,649,704,031
50,000.00000 21,624,260,077
100,000.00000 43,248,520,155
REP tỷ lệ
4 tháng Tám 2023
VEF REP
coinmill.com
200,000 0.46244
500,000 1.15611
1,000,000 2.31222
2,000,000 4.62444
5,000,000 11.56109
10,000,000 23.12218
20,000,000 46.24436
50,000,000 115.61089
100,000,000 231.22178
200,000,000 462.44357
500,000,000 1156.10892
1,000,000,000 2312.21784
2,000,000,000 4624.43569
5,000,000,000 11,561.08922
10,000,000,000 23,122.17843
20,000,000,000 46,244.35687
50,000,000,000 115,610.89217
VEF tỷ lệ
22 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ