Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Augur và Ounce nhôm được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 22 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Augur. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce nhôm trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce nhôm hoặc Augurs để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Augur là tiền tệ không có nước. Ký hiệu REP có thể được viết REP. Ký hiệu XAL có thể được viết Al Oz. Tỷ giá hối đoái the Augur cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Tám 2023 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Ounce nhôm cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Chín 2021 từ London Metal Exchange. Yếu tố chuyển đổi REP có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAL có 4 chữ số có nghĩa.


REP XAL
coinmill.com
0.50000 0.00
1.00000 0.00
2.00000 0.00
5.00000 0.00
10.00000 0.00
20.00000 0.01
50.00000 0.02
100.00000 0.05
200.00000 0.09
500.00000 0.23
1000.00000 0.45
2000.00000 0.91
5000.00000 2.27
10,000.00000 4.54
20,000.00000 9.09
50,000.00000 22.72
100,000.00000 45.44
REP tỷ lệ
4 tháng Tám 2023
XAL REP
coinmill.com
0.00 0.44012
0.00 1.10031
0.00 2.20062
0.00 4.40124
0.01 11.00311
0.01 22.00621
0.02 44.01242
0.05 110.03106
0.10 220.06212
0.20 440.12424
0.50 1100.31061
1.00 2200.62122
2.00 4401.24244
5.00 11,003.10609
10.00 22,006.21218
20.00 44,012.42437
50.00 110,031.06091
XAL tỷ lệ
6 tháng Chín 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ