Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Augur và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Augur. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Augurs để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Augur là tiền tệ không có nước. The NEM là tiền tệ không có nước. Ký hiệu REP có thể được viết REP. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Tỷ giá hối đoái the Augur cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Tám 2023 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 28 tháng Ba 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi REP có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 14 chữ số có nghĩa.


REP XEM
coinmill.com
0.50000 15.801
1.00000 31.602
2.00000 63.203
5.00000 158.009
10.00000 316.017
20.00000 632.035
50.00000 1580.087
100.00000 3160.173
200.00000 6320.347
500.00000 15,800.866
1000.00000 31,601.733
2000.00000 63,203.466
5000.00000 158,008.665
10,000.00000 316,017.330
20,000.00000 632,034.660
50,000.00000 1,580,086.649
100,000.00000 3,160,173.298
REP tỷ lệ
4 tháng Tám 2023
XEM REP
coinmill.com
10.000 0.31644
20.000 0.63288
50.000 1.58219
100.000 3.16438
200.000 6.32877
500.000 15.82192
1000.000 31.64383
2000.000 63.28767
5000.000 158.21917
10,000.000 316.43834
20,000.000 632.87668
50,000.000 1582.19171
100,000.000 3164.38342
200,000.000 6328.76685
500,000.000 15,821.91712
1,000,000.000 31,643.83424
2,000,000.000 63,287.66848
XEM tỷ lệ
28 tháng Ba 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ