Rumani Old Leu (rol) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Romania Leu (RON) vào ngày 01 tháng bảy 2005.
10000 rol tương đương tới 1 RON.

Leu Rumani (RON) và Bảng Syri (SYP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Old Rumani Leu và Bảng Syri được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Old Rumani Leu. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Syri trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Syria Pounds hoặc Old Rumani Lei để chuyển đổi loại tiền tệ.

Romania Old Leu là tiền tệ Ru-ma-ni (RO, ROM). Bảng Syria là tiền tệ Syria (Syrian Arab Republic, SY, SYR). Bảng Syria còn được gọi là Lira Syria, Livre, và Livres Syrien. Ký hiệu ROL có thể được viết L. Ký hiệu SYP có thể được viết S, S, SP, và LS. Romania Old Leu được chia thành 100 bani. Bảng Syria được chia thành 100 piasters. Tỷ giá hối đoái Romania Old Leu cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Bảng Syria cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ROL có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SYP có 4 chữ số có nghĩa.


ROL SYP
coinmill.com
50,000.00 2707.00
100,000.00 5413.75
200,000.00 10,827.50
500,000.00 27,069.00
1,000,000.00 54,138.00
2,000,000.00 108,276.00
5,000,000.00 270,690.25
10,000,000.00 541,380.50
20,000,000.00 1,082,761.00
50,000,000.00 2,706,902.25
100,000,000.00 5,413,804.50
200,000,000.00 10,827,609.25
500,000,000.00 27,069,023.00
1,000,000,000.00 54,138,046.00
2,000,000,000.00 108,276,092.00
5,000,000,000.00 270,690,230.00
10,000,000,000.00 541,380,460.25
ROL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SYP ROL
coinmill.com
2000.00 36,942.60
5000.00 92,356.49
10,000.00 184,712.98
20,000.00 369,425.97
50,000.00 923,564.92
100,000.00 1,847,129.83
200,000.00 3,694,259.67
500,000.00 9,235,649.17
1,000,000.00 18,471,298.35
2,000,000.00 36,942,596.70
5,000,000.00 92,356,491.75
10,000,000.00 184,712,983.49
20,000,000.00 369,425,966.99
50,000,000.00 923,564,917.47
100,000,000.00 1,847,129,834.93
200,000,000.00 3,694,259,669.87
500,000,000.00 9,235,649,174.67
SYP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ